Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình
Ngày thành lập (Founding date): 16 - 3 - 2023
Địa chỉ: Thôn 11 Hữu Cung, Xã Lộc Ninh , Thành phố Đồng Hới , Quảng Bình Bản đồ
Address: 11 Huu Cung Hamlet, Loc Ninh Commune, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101122257
Điện thoại/ Fax: 0888896234
Tên v.tắt: Enterprise short name:
HTX NN Số Quảng Bình
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Ngô Thị Huệ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Thôn 11 Hữu Cung, Xã Lộc Ninh, Thành phố Đồng Hới, Quảng Bình
Representative address:
11 Huu Cung Hamlet, Loc Ninh Commune, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Bản đồ vị trí Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Vinindo
Địa chỉ: Số 322, Đường Huỳnh Văn Lũy, Khu phố 7, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 322, Huynh Van Luy Street, Quarter 7, Phu Loi Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Minh Quán
Địa chỉ: Thôn 3, Xã Minh Quán, Huyện Trấn Yên, Yên Bái
Address: Hamlet 3, Minh Quan Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Sun Abt
Địa chỉ: 15 Đường 31, Phường Bình Trị Đông B, Quận Bình Tân, Tp Hồ Chí Minh
Address: 15, Street 31, Binh Tri Dong B Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Dịch Vụ Nước Xuân Lập
Địa chỉ: Thôn Trung Lập 3, Xã Xuân Lập, Huyện Thọ Xuân, Thanh Hoá
Address: Trung Lap 3 Hamlet, Xuan Lap Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Fuhai Drying
Địa chỉ: Thửa đất số 99, Tờ bản đồ số 294-A, Thôn Biểu Đa, Xã Mỹ Đức, Huyện An Lão, Hải Phòng
Address: Thua Dat So 99, To Ban Do So 294-A, Bieu Da Hamlet, My Duc Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Minh Nga Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 6, Xã Quảng Khê, Huyện Đắk Glong, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: Hamlet 6, Quang Khe Commune, Huyen Dak Glong, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Phương Thuỷ Tây Nguyên
Địa chỉ: Thôn Xuân Đoàn, Xã Phú Xuân, Huyện Krông Năng, Tỉnh Đắk Lắk
Address: Xuan Doan Hamlet, Phu Xuan Commune, Krong Nang District, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Quế Hưng Khánh
Địa chỉ: thôn Núi Vì, Xã Hưng Khánh , Huyện Trấn Yên , Yên Bái
Address: Nui Vi Hamlet, Hung Khanh Commune, Tran Yen District, Yen Bai Province
Phòng Nông Nghiệp Và Phát Triển Nông Thôn Huyện Chiêm Hóa
Địa chỉ: Vĩnh Thịnh, Thị trấn Vĩnh Lộc , Huyện Chiêm Hoá , Tuyên Quang
Address: Vinh Thinh, Vinh Loc Town, Chiem Hoa District, Tuyen Quang Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Sạch Bến Tre Farm
Địa chỉ: Thửa đất số 900, Tờ bản đồ số 9, Ấp Phú Nhơn, Thị Trấn Châu Thành, Huyện Châu Thành, Tỉnh Bến Tre, Việt Nam
Address: Thua Dat So 900, To Ban Do So 9, Phu Nhon Hamlet, Chau Thanh Town, Huyen Chau Thanh, Tinh Ben Tre, Viet Nam
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình
Thông tin về Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Số Quảng Bình tại địa chỉ Thôn 11 Hữu Cung, Xã Lộc Ninh , Thành phố Đồng Hới , Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101122257
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu