Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc
Ngày thành lập (Founding date): 14 - 1 - 2020
Địa chỉ: Số 42, Triệu Quang Phục, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình Bản đồ
Address: No 42, Trieu Quang Phuc, Bac Nghia Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
3101081949
Điện thoại/ Fax: 0912414834
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Đồng Hới - Quảng Ninh
Người đại diện: Representative:
Đinh Văn Lễ
Địa chỉ N.Đ.diện:
Tổ dân phố 2-Phường Nam Lý-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình.
Representative address:
Civil Group 2, Nam Ly Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bảo Anh Farm
Địa chỉ: Đường Liên Thôn, ấp Đồng Bia, Xã Thuận Lợi, Huyện Đồng Phú, Tỉnh Bình Phước
Address: Lien Thon Street, Dong Bia Hamlet, Thuan Loi Commune, Dong Phu District, Binh Phuoc Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Azura
Địa chỉ: Số 14 Đoàn Thị Điểm, Phường Quang Trung, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum
Address: No 14 Doan Thi Diem, Quang Trung Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Đình Minh
Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Đình Minh, thôn Hội Hiền, Xã Tây Hồ, Huyện Thọ Xuân, Tỉnh Thanh Hóa
Address: Nha Ong Hoang Dinh Minh, Hoi Hien Hamlet, Tay Ho Commune, Tho Xuan District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Vĩnh Thịnh
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Bình, Xã Vĩnh Thịnh, Huyện Vĩnh Thạnh, Tỉnh Bình Định
Address: Vinh Binh Hamlet, Vinh Thinh Commune, Vinh Thanh District, Binh Dinh Province
Công Ty TNHH MTV Nông Sản Miền Tây
Địa chỉ: Âp Quang Ninh, Xã Quơn Long, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Address: Ap Quang Ninh, Quon Long Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Chăn Nuôi Linh Quân
Địa chỉ: Ấp Mỹ Hòa, Xã Long Mỹ, Huyện Đất đỏ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: My Hoa Hamlet, Long My Commune, Dat Do District, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Vây Lê
Địa chỉ: thôn Lai Đông 3, Xã Trung Chính, Huyện Lương Tài, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lai Dong 3 Hamlet, Trung Chinh Commune, Luong Tai District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Kinh Doanh Chăn Nuôi Kết Dân
Địa chỉ: Thôn Hạ Câu (tại nhà Ông Phạm Văn Kết), Xã Quốc Tuấn, Huyện An Lão, Hải Phòng
Address: HA Cau Hamlet (Tai NHA ONG PHAM VAN KET), Quoc Tuan Commune, An Lao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Simson
Địa chỉ: Xóm Giai, Thôn Đại Thượng, Xã Đại Đồng, Huyện Tiên Du, Bắc Ninh
Address: Giai Hamlet, Dai Thuong Hamlet, Dai Dong Commune, Tien Du District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Agri Toàn Cầu
Địa chỉ: Km 14, Quốc Lộ 39A, Xã Phạm Ngũ Lão, Huyện Kim Động, Hưng Yên
Address: KM 14, 39a Highway, Pham Ngu Lao Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Dịch Vụ Và Thương Mại Thành Lộc tại địa chỉ Số 42, Triệu Quang Phục, Phường Bắc Nghĩa, Thành phố Đồng Hới, Tỉnh Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3101081949
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu