Công Ty Cổ Phần PTRTC Quảng Bình
Ngày thành lập (Founding date): 3 - 9 - 2014
Địa chỉ: Tiểu khu 9 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình Bản đồ
Address: Tieu Khu 9, Bac Ly Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Trạng thái (status):
Đã đóng mã số thuế
Ngày đóng MST: Closed date:
10-08-2015
Mã số thuế: Enterprise code:
3100980189
Điện thoại/ Fax: 02993569789
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Quảng Bình
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Thảo
Địa chỉ N.Đ.diện:
Đường F325-Phường Bắc Lý-Thành phố Đồng Hới-Quảng Bình
Representative address:
F325 Street, Bac Ly Ward, Dong Hoi City, Quang Binh Province
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Phí, lệ phí
Tiền thuế đất
Xuất nhập khẩu
Cách tính thuế: Taxes solution:
Trực tiếp doanh thu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Ptrtc Quảng Bình
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Đóng tàu và cấu kiện nổi (Building of ships and floating structures) 30110
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 23100
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 23920
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần PTRTC Quảng Bình
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH TM DV Trầm An
Địa chỉ: Số 677, Đường Hồ Xuân Hương, Khu Phố Phú Lộc, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 677, Ho Xuan Huong Street, Phu Loc Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Sản Đông Bắc
Địa chỉ: Số 18 phố Đại Huề, Khối Cửa Đông, Phường Lương Văn Tri, Tỉnh Lạng Sơn, Việt Nam
Address: No 18, Dai Hue Street, Khoi Cua Dong, Luong Van Tri Ward, Tinh Lang Son, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Nông Trường DHC
Địa chỉ: 158 Bùi Tá Hán, Phường Ngũ Hành Sơn, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 158 Bui Ta Han, Phuong, Ngu Hanh Son District, Da Nang City
Chi Nhánh Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Phát Triển Nông Lâm Nghiệp Ngọc Sơn Đắk Nông
Địa chỉ: Tổ 1 Nghĩa Tân, Phường Nam Gia Nghĩa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 1 Nghia Tan Civil Group, Nam Gia Nghia Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sơn Hà Chi Nhánh Đăk Lăk
Địa chỉ: thôn 9, Xã Ea Khăl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Hamlet 9, Ea Khal Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Tư Vấn Và Phát Triển Lâm Nghiệp Xanh
Địa chỉ: Căn hộ SH1-10, khu dân cư Crown Villar, số 586 Cách Mạng Tháng Tám, Phường Gia Sàng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Can Ho SH1-10, Crown Villar Residential Area, No 586 Cach Mang Thang Tam, Gia Sang Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Sơn Nghiệp Group
Địa chỉ: 180 Thống Nhất, KP Giang Hải 3, Xã Phan Rí Cửa, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 180, Thong Nhat District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Duy Bảo Wood Đắk Nông
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Tà Đùng, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Ta Dung Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thịnh Phát Điền
Địa chỉ: Tổ dân phố 4, Phường Ninh Hòa, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: Civil Group 4, Ninh Hoa Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Hoàng Châu Ngân Cao Nguyên
Địa chỉ: Thôn 2A, Xã Ea Ktur, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 2a Hamlet, Ea Ktur Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Ptrtc Quảng Bình
Thông tin về Công Ty CP Ptrtc Quảng Bình được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần PTRTC Quảng Bình
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Ptrtc Quảng Bình được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần PTRTC Quảng Bình tại địa chỉ Tiểu khu 9 - Phường Bắc Lý - Thành phố Đồng Hới - Quảng Bình hoặc với cơ quan thuế Quảng Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 3100980189
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu