Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 3 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 95, tổ 5, phố Tân Thành, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: No 95, Civil Group 5, Tan Thanh Street, Tan Dan Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
2600997100
Điện thoại/ Fax: 0983018883
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Xuat Nhap Khau Nong Lam Khoang San Viet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Mạnh Hùng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 82990
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of synthetic rubber in primary forms) 20132
Sản xuất mực in (Manufacture of printing ink) 20222
Sản xuất plastic nguyên sinh (Manufacture of plastics in primary forms) 20131
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự, ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings and mastics) 20221
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Sản xuất thuốc trừ sâu và sản phẩm hoá chất khác dùng trong nông nghiệp (Manufacture of pesticides and other agrochemical) 20210
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland freight water transport by power driven means) 50221
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland freight water transport by primitive means) 50222
Vận tải hàng hóa hàng không (Freight air transport) 51200
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện cơ giới (Inland passenger water transport by power driven) 50211
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa bằng phương tiện thô sơ (Inland passenger water transport by primitive means) 50212
Vận tải hành khách hàng không (Passenger air transport) 51100
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Matrix Com
Địa chỉ: Số nhà 21 ngách 64/33 đường Kim Giang, Phường Hạ Đình, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 21, Alley 64/33, Kim Giang Street, Ha Dinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Công Nghệ Bo Yuan Qi Optical
Địa chỉ: Thôn Can Bi, Xã Phú Xuân, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc, Việt Nam
Address: Can Bi Hamlet, Phu Xuan Commune, Huyen Binh Xuyen, Tinh Vinh Phuc, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Tuấn Nguyên
Địa chỉ: 19/10 Đường Xuân Diệu, TDP Thạnh Hòa, Thị Trấn Thạnh Mỹ, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 19/10, Xuan Dieu Street, TDP Thanh Hoa, Thanh My Town, Huyen Don Duong, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xuất Nhập Khẩu Minh Tú
Địa chỉ: Số nhà 359, Đường Minh Khai, Phường Minh Khai, Thành Phố Hà Giang, Tỉnh Hà Giang
Address: No 359, Minh Khai Street, Minh Khai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Zuki
Địa chỉ: Số 7, Ngõ 1, Tổ 4, Khu Ga, Thị Trấn Đồng Đăng, Huyện Cao Lộc, Tỉnh Lạng Sơn
Address: No 7, Lane 1, Civil Group 4, Khu Ga, Dong Dang Town, Cao Loc District, Lang Son Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại Dịch Vụ Thiên Thuận Phát
Địa chỉ: Số 31/91/25/9, đường Lê Hồng Phong, khu 7, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương
Address: No 31/91/25/9, Le Hong Phong Street, Khu 7, Phu Tho Ward, Thu Dau Mot City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tài Lộc Muôn Đời
Địa chỉ: Số 47, Tổ 13, Khóm 1, Phường Chi Lăng, Thị xã Tịnh Biên, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No 47, Civil Group 13, Khom 1, Chi Lang Ward, Tinh Bien Town, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tam Hợp CHH
Địa chỉ: Số nhà 11, TT1A, Khu nhà ở liền kề ngõ 622 đường Minh Khai, Phường Vĩnh Tuy, Quận Hai Bà Trưng, Thành phố Hà Nội
Address: No 11, Tt1a, Khu Nha O Lien Ke, Lane 622, Minh Khai Street, Vinh Tuy Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Doanh Nghiệp HT
Địa chỉ: Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh, Huyện Yên Minh, Tỉnh Hà Giang
Address: Na Tau Hamlet, Huu Vinh Commune, Yen Minh District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Xuất Nhập Khẩu NB
Địa chỉ: Số 114 đường Nguyễn Du, Khối 14, Phường Bến Thủy, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 114, Nguyen Du Street, Khoi 14, Ben Thuy Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt
Thông tin về Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Nông Lâm Khoáng Sản Việt tại địa chỉ Số nhà 95, tổ 5, phố Tân Thành, Phường Tân Dân, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2600997100
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu