Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 8 - 2023
Địa chỉ: Đường Đại Nải, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Dai Nai Street, Nong Trang Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601095810
Điện thoại/ Fax: 0862631888
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Quang
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất dụng cụ thể dục, thể thao (Manufacture of sports goods) 3230
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Chi Nhánh Doanh Nghiệp Tư Nhân Sản Xuất Thương Mại Kim Gia Lai Buta
Địa chỉ: 173/23/22 Đường Khuông Việt, Phường Tân Phú, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 173/23/22, Khuong Viet Street, Phuong, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH SX & TM Hà Bắc Xanh
Địa chỉ: Thôn Đồng Nội, Xã Ngọc Thiện, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Dong Noi Hamlet, Ngoc Thien Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Minh Anh Ai
Địa chỉ: Khu Đồng Đồi, Phường Nông Trang, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Dong Doi, Nong Trang Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Nhựa Và Cơ Khí Tường Phát
Địa chỉ: Lô đất CN6-1 KCN Minh Đức, Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat CN6-1, Minh Duc Industrial Zone, My Hao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Can Nhựa Phước Thuận
Địa chỉ: A2B/33 Đường 1A, Tổ 2, Ấp 9, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A2b/33, 1a Street, Civil Group 2, Hamlet 9, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Vũ Long
Địa chỉ: CN 12/33 cụm công nghiệp Minh Khai mở rộng, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: CN 12/33 Cum Cong Nghiep Minh Khai Mo Rong, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Lý Tâm
Địa chỉ: Thôn Cun Ruốm, Xã Ngự Thiên, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Cun Ruom Hamlet, Ngu Thien Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bao Bì Nhựa Việt Anh Phát
Địa chỉ: Thôn Minh Khai, Xã Như Quỳnh, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghệ Quý Dương
Địa chỉ: Thửa đất số 182, tờ bản đồ số 15, xóm 3, khu Thiện, Xã Hoài Đức, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Thua Dat So 182, To Ban Do So 15, Hamlet 3, Khu Thien, Xa, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Nguyễn Hùng Cường
Địa chỉ: 184/8 Đường Dương Công Khi, Ấp 9, Xã Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 184/8, Duong Cong Khi Street, Hamlet 9, Xa, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Công Nghệ Plastic Việt Nam tại địa chỉ Đường Đại Nải, Phường Nông Trang, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601095810
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu