Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 6 - 2018
Địa chỉ: Số nhà 54, Tổ 13B, Khu 8, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: No 54, 13B Civil Group, Khu 8, Gia Cam Ward, Viet Tri City, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601002132
Điện thoại/ Fax: 0983176118
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Hoang Ha Phu Tho
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hồng Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ
Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay villa activities) 55102
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khách sạn (Short stay villa activities) 55101
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short stay guesthouse activities) 55103
Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự (Guest rooms and similar accommodations activities) 55104
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Sản xuất hoá dược và dược liệu (Manufacture of medicinal chemical and botanical) 21002
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 22110
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 22120
Sản xuất thuốc các loại (Manufacture of pharmaceuticals) 21001
Sản xuất thuốc, hoá dược và dược liệu (Manufacture of pharmaceuticals, medicinal chemical and botanical products) 2100
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Quản Lý Tuân Thủ Cmo Việt Nam
Địa chỉ: 14 Đường 3A, Khu dân cư 6B Intresco, Xã Bình Hưng, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14, 3a Street, 6B Intresco Residential Area, Binh Hung Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Gỗ Bóc Kiên Cường
Địa chỉ: TDP Bình Long, Thị Trấn Vĩnh Tuy, Huyện Bắc Quang, Tỉnh Hà Giang
Address: TDP Binh Long, Vinh Tuy Town, Bac Quang District, Ha Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Công Nghệ Việt Đức Hòa Bình
Địa chỉ: Số 3, Thôn Bùi Trám, Xã Hòa Sơn, Huyện Lương Sơn, Tỉnh Hòa Bình
Address: No 3, Bui Tram Hamlet, Hoa Son Commune, Luong Son District, Hoa Binh Province
Công Ty TNHH MTV TM DV Tuấn Vương
Địa chỉ: Số nhà 595 đường Hoàng Liên, Tổ 4, Phường Kim Tân, Thành phố Lào Cai, Tỉnh Lào Cai
Address: No 595, Hoang Lien Street, Civil Group 4, Kim Tan Ward, Lao Cai City, Lao Cai Province
Công Ty TNHH Cừ Tràm Duy Khương
Địa chỉ: Số 478, Ấp 4, Xã Xà Phiên, Huyện Long Mỹ, Tỉnh Hậu Giang
Address: No 478, Hamlet 4, Xa Phien Commune, Long My District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại DHD
Địa chỉ: Km 32 quốc lộ 2, thôn Việt Thành, Xã Việt Lâm, Huyện Vị Xuyên, Tỉnh Hà Giang
Address: KM 32, Highway 2, Viet Thanh Hamlet, Viet Lam Commune, Vi Xuyen District, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Minh Ngọc
Địa chỉ: Tổ 9, Khu 1, Phường Bắc Sơn, Thành phố Uông Bí, Tỉnh Quảng Ninh
Address: Civil Group 9, Khu 1, Bac Son Ward, Uong Bi City, Quang Ninh Province
Công Ty TNHH MTV Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 265A Đường Trần Phú, Tổ 21, Phường Minh Khai, Tp Hà Giang, Hà Giang
Address: No 265a, Tran Phu Street, Civil Group 21, Minh Khai Ward, Ha Giang City, Ha Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ XNK Huy Hoàng
Địa chỉ: số 270, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Quang Hanh, Thành phố cầm Phả, Tỉnh Quảng Ninh
Address: No 270, Nguyen Duc Canh Street, Quang Hanh Ward, Cam Pha City, Quang Ninh Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Dịch Vụ Nông Lâm Nghiệp Đông Lâm
Địa chỉ: 06 Ra Đàng, Thị trấn Khe Tre , Huyện Nam Đông , Thừa Thiên - Huế
Address: 06 Ra Dang, Khe Tre Town, Huyen Nam Dong, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Hoàng Hà Phú Thọ tại địa chỉ Số nhà 54, Tổ 13B, Khu 8, Phường Gia Cẩm, Thành phố Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601002132
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu