Công Ty Cổ Phần Sông Đà Phương Đông
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 9 - 2022
Địa chỉ: Khu Phố, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu Pho, Thanh Thuy Town, Thanh Thuy District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601082931
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Song Da Phuong Dong Joint Stock Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Song Da Phuong Dong.,Jsc
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Ngô Quang Hổ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sông Đà Phương Đông
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sông Đà Phương Đông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Thu Mua PL Và Sắt Phúc Lộc
Địa chỉ: 582/36/2 đường Lê Quang Định, Phường 1, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 582/36/2, Le Quang Dinh Street, Ward 1, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Thiết Kế Xây Dựng Trí Quân
Địa chỉ: 25A Mai Thị Lựu, Phường Đa Kao, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 25a Mai Thi Luu, Da Kao Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Fixrut Việt Nam
Địa chỉ: Số 10, ngách 28, ngõ 65 Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 10, Alley 28, 65 Nguyen Dong Chi Lane, Cau Dien Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Và Lắp Đặt Điện Nguyên Khang
Địa chỉ: số 88/23/12 Đoàn Văn Bơ , Phường 13, Quận 4, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 88/23/12 Doan Van Bo, Ward 13, District 4, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Gia Huy
Địa chỉ: Ô 78-84 Lô K2A, đường KK1, khu dân cư Ấp 2, khu phố 3A, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: O 78-84, Lot K2a, KK1 Street, Ap 2 Residential Area, 3a Quarter, Thoi Hoa Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên CMC
Địa chỉ: Tổ dân phố Đồi, Thị trấn Hợp Châu, Huyện Tam Đảo, Vĩnh Phúc
Address: Doi Civil Group, Hop Chau Town, Tam Dao District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Xây Dựng Địa Ốc Như Hai
Địa chỉ: Số 5 ngõ 173 Đường Đê La Thành, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 5, Lane 173, De La Thanh Street, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Xây Dựng Hồng Lưu HC
Địa chỉ: 42 Đường D, Phường Phú Hữu, Thành phố Thủ Đức, TP Hồ Chí Minh
Address: 42, D Street, Phu Huu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV TM DV Kim Hậu
Địa chỉ: 15D/49 Đường Bình Chuẩn 36, Khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Bình Dương
Address: 15 D/49, Binh Chuan 36 Street, Binh Phuoc B Quarter, Binh Chuan Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Lãnh Gia Phát
Địa chỉ: 290/A1 Thạnh Xuân 14, Phường Thạnh Xuân, Quận 12, Hồ Chí Minh
Address: 290/a1 Thanh Xuan 14, Thanh Xuan Ward, District 12, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Sông Đà Phương Đông
Thông tin về Công Ty CP Sông Đà Phương Đông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sông Đà Phương Đông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sông Đà Phương Đông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sông Đà Phương Đông tại địa chỉ Khu Phố, Thị Trấn Thanh Thủy, Huyện Thanh Thuỷ, Tỉnh Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601082931
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu