Công Ty TNHH Japan Nest's Food
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 4 - 2023
Địa chỉ: Khu 11, Xã Vân Đồn, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ Bản đồ
Address: Khu 11, Van Don Commune, Doan Hung District, Phu Tho Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601091326
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Japan Nest's Food Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Vũ Tiến Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Japan Nest's Food
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 1101
Chuyển phát (Courier activities) 5320
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đóng gói (Packaging activities) 8292
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 1103
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 1102
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 2029
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Japan Nest's Food
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vistacorp
Địa chỉ: Số nhà 81 Lam Sơn, Phường Vĩnh Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 81 Lam Son, Vinh Yen Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Huynh Điệp
Địa chỉ: Ngõ 11, Đặng Thái Thân, Phường Thái Hòa, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Lane 11, Dang Thai Than, Thai Hoa Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý Ẩm Thực Vịt Quay Đàm Thị
Địa chỉ: Thửa đất số 358, Tờ bản đồ số 25, Phường Mỹ Hào, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Thua Dat So 358, To Ban Do So 25, My Hao Ward, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Muối Ớt Vị Xưa
Địa chỉ: Thôn Hoa Cao, Xã Tam Sơn, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Hoa Cao Hamlet, Tam Son Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH SX TM Trang Lâm
Địa chỉ: Tổ 3, thôn 7, Xã Long Hà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Hamlet 7, Long Ha Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Nông Sản Tâm An
Địa chỉ: 151/62 Đường Liên Khu 4-5, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 151/62, Lien Khu 4-5 Street, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Sản Xuất Bảy Thanh
Địa chỉ: Số nhà 169, đường ĐT759, thôn Bình Tân, Xã Đa Kia, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 169, DT759 Street, Thon, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Nông Sản Trịnh Gia
Địa chỉ: Số nhà 22, đường ĐT759, Đội 8, thôn 2, Xã Đa Kia, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 22, DT759 Street, Hamlet 8, Hamlet 2, Da Kia Commune, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SXTM Chế Biến Hạt Điều Vân Minh
Địa chỉ: 291A đường Điện Biên Phủ, tổ 3, khu phố Phước Lộc, Phường Phước Long, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 291a, Dien Bien Phu Street, Civil Group 3, Phuoc Loc Quarter, Phuoc Long Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Toàn Cầu
Địa chỉ: Tổ 1, khu phố Bến Tràm, Đặc khu Phú Quốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Ben Tram Quarter, Dac Khu Phu Quoc, Tinh An Giang, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Japan Nest's Food
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Japan Nest's Food được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Japan Nest's Food
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Japan Nest's Food được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Japan Nest's Food tại địa chỉ Khu 11, Xã Vân Đồn, Huyện Đoan Hùng, Phú Thọ hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601091326
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu