Công Ty TNHH Trạng Quỳnh Cây Giống
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 7 - 2025
Địa chỉ: Khu 4, Xã Quảng Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu 4, Quang Yen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601128953
Điện thoại/ Fax: 0977073383
Tên tiếng Anh: English name:
Trang Quynh Seedlings Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Đoan Hùng - Thuế cơ sở 3 tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Vũ Thị Quỳnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trạng Quỳnh Cây Giống
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất chè (Tea production) 1076
Sản xuất cà phê (Coffee production) 1077
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Trạng Quỳnh Cây Giống
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cây Xanh Việt Nam Bình Phước
Địa chỉ: Tổ 2, khu phố 3, Phường Đồng Xoài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Quarter 3, Dong Xoai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư & Dịch Vụ Thái Thanh
Địa chỉ: Số 51A, ngõ 102 phố Hoàng Đạo Thành, Phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 51a, Lane 102, Hoang Dao Thanh Street, Khuong Dinh Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH SX TM DV Green Đất Việt
Địa chỉ: 179/9, Đường Ngô Quyền, Tổ 5, Ấp 3, Xã Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 179/9, Duong, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Bảo Nghi
Địa chỉ: 97-99 Hà Huy Tập, Xã Di Linh, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: 97-99 Ha Huy Tap, Di Linh Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Trạng Quỳnh Cây Giống
Địa chỉ: Khu 4, Xã Quảng Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 4, Quang Yen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Nông Nghiệp Phú Điền
Địa chỉ: Thôn Tao Chor, Xã Ia Hrú, Huyện Chư Pưh, Gia Lai
Address: Tao Chor Hamlet, Ia Hru Commune, Chu Puh District, Gia Lai Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Phước Đạt
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Xuân Thọ, Huyện Triệu Sơn, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Xuan Tho Commune, Huyen Trieu Son, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thủy Nguyên-Ban Mê
Địa chỉ: Số nhà 388 Nguyễn Chí Thanh, Phường Tân An, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 388 Nguyen Chi Thanh, Tan An Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Công Ty TNHH Sao Kim Hải Dương
Địa chỉ: Thôn Thành Thịnh (tại nhà ông Nguyễn Thành Công), Xã Thanh Cường, Huyện Thanh Hà, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: THANH THINH Hamlet (Tai NHA ONG Nguyen THANH CONG), Thanh Cuong Commune, Huyen Thanh Ha, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Vũ Thị Minh
Địa chỉ: Số 3, Tổ 9, ấp Lai Khê, Xã Lai Hưng, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương
Address: No 3, Civil Group 9, Lai Khe Hamlet, Lai Hung Commune, Bau Bang District, Binh Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trạng Quỳnh Cây Giống
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trạng Quỳnh Cây Giống được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Trạng Quỳnh Cây Giống
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Trạng Quỳnh Cây Giống được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Trạng Quỳnh Cây Giống tại địa chỉ Khu 4, Xã Quảng Yên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601128953
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu