Công Ty TNHH Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 31, ngõ 54, đường Quang Trung, khu Phan Chu Trinh, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: No 31, Lane 54, Quang Trung Street, Khu Phan Chu Trinh, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601142669
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Phu Tho Electromechanical And Energy Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thị Lan Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sản phẩm từ chất khoáng phi kim loại khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other non-metallic mineral products) 2399
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động viễn thông có dây (Wired telecommunication activities) 6110
Hoạt động viễn thông không dây (Wireless telecommunication activities) 6120
Hoạt động viễn thông khác (Other telecommunication activities) 6190
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 9521
Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (Repair of household appliances and home) 9522
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Instant Fly Energy
Địa chỉ: 169/6D đường Võ Thị Sáu, Phường Xuân Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 169/6D, Vo Thi Sau Street, Xuan Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Vận Tải Xây Dựng Gia Long
Địa chỉ: Tổ dân phố Sen Hồ, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Sen Ho Civil Group, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại Phát Thành Chung
Địa chỉ: Số 211 Đường tỉnh 746, Tổ 4, Khu phố Tân Bình, Phường Tân Hiệp, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 211 Duong, Tinh 746, Civil Group 4, Khu Pho, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Coremate
Địa chỉ: Số nhà 16, Tổ Dân Phố Mao Yên, Phường Phương Liễu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 16, Mao Yen Civil Group, Phuong Lieu Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Dynareach Group
Địa chỉ: Số 01 Đường Trần Danh Tuyên, Phường Phúc Lợi, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 01, Tran Danh Tuyen Street, Phuc Loi Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Viễn Thông Thái Hòa
Địa chỉ: Xóm 5 thôn Tình Lam, Xã Hưng Đạo, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Hamlet 5, Tinh Lam Hamlet, Hung Dao Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Phúc Lâm
Địa chỉ: Tổ dân phố Phúc Lâm, Phường Nếnh, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Phuc Lam Civil Group, Nenh Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Khí Thiện Thắng
Địa chỉ: Thôn Trung Hưng, Xã Cát Tiên 3, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Trung Hung Hamlet, Cat Tien 3 Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH TMDV Hoa Thành Chung
Địa chỉ: Số 68 Xuyên Phước Cơ, Khu phố Phước An, Xã Hồ Tràm, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 68 Xuyen Phuoc Co, Phuoc An Quarter, Ho Tram Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thái Giang Phát
Địa chỉ: Thôn Bình Tiến, Xã Cẩm Bình, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: Binh Tien Hamlet, Cam Binh Commune, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Cơ Điện Và Năng Lượng Phú Thọ tại địa chỉ Số 31, ngõ 54, đường Quang Trung, khu Phan Chu Trinh, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601142669
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu