Công Ty Cổ Phần Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 11 - 2025
Địa chỉ: Khu 5, Xã Phùng Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam Bản đồ
Address: Khu 5, Phung Nguyen Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road)
Mã số thuế: Enterprise code:
2601142355
Điện thoại/ Fax: 0835267888
Tên tiếng Anh: English name:
Viet Tien Van Xuan Phu Tho Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 1 tỉnh Phú Thọ
Người đại diện: Representative:
Chử Đức Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 1623
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Sale, maintenance and repair of motorcycles) 4542
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính (Computer consultancy and system administration) 6202
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Vận Tải Và Du Lịch Giang Anh
Địa chỉ: Số nhà 334, xóm Sơn Hà, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 334, Son Ha Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Govatrans
Địa chỉ: 390 Nguyễn Văn Lượng, Khu Phố 1, Phường An Hội Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 390 Nguyen Van Luong, Quarter 1, An Hoi Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ NVL Transport
Địa chỉ: Số 14, hẻm 191/15/26 Dương Đức Hiền, Xã Thuận An, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 14, Hem 191/15/26 Duong Duc Hien, Xa, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Và Thương Mại Tự Lập
Địa chỉ: Khu Lâm Thao, Xã Lâm Thao, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu Lam Thao, Lam Thao Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Dịch Vụ Thương Mại Hoàng Gia
Địa chỉ: Thôn Kiệu, Xã Vĩnh An, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Kieu Hamlet, Vinh An Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM 386 Đức Anh
Địa chỉ: Số 32S5 KĐT Chùa Hà Tiên, Phường Vĩnh Phúc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 32S5 KDT Chua Ha Tien, Vinh Phuc Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Dịch Vụ Vận Tải Du Lịch Anh Tú
Địa chỉ: Ninh Xá Thượng, Xã Vũ Dương, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Ninh Xa Thuong, Vu Duong Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Phát Triển Vận Tải Thành Hưng
Địa chỉ: Số 7B cụm 3 thôn 7, Xã Phú Cát, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 7B Cluster 3, Hamlet 7, Phu Cat Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vận Tải Lâm Khang Thịnh
Địa chỉ: 73 Phan Nhu, Phường Thanh Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 73 Phan Nhu, Phuong, Thanh Khe District, Da Nang City
Công Ty TNHH Xây Dựng Thương Mại Dịch Vụ Vận Tải Huy Phong
Địa chỉ: 37/9 đường Đặng Thúc Vịnh, Tổ 1, Ấp 3, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 37/9, Dang Thuc Vinh Street, Civil Group 1, Hamlet 3, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ
Thông tin về Công Ty CP Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Việt Tiến Vạn Xuân Phú Thọ tại địa chỉ Khu 5, Xã Phùng Nguyên, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Phú Thọ để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2601142355
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu