Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh
Ngày thành lập (Founding date): 27 - 10 - 2020
Địa chỉ: Số 09/05A Mai Xuân Thưởng, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: No 09/05a Mai Xuan Thuong, Tan Tai Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất điện (Power production)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500644842
Điện thoại/ Fax: 02398664068
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Ninh Thuận
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Chí Thịnh
Địa chỉ N.Đ.diện:
Khu phố 3, Phường Đạo Long, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Ninh Thuận
Representative address:
Quarter 3, Dao Long Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ, cai nghiện phục hồi người nghiện (Residential care activities for substance abuse) 87202
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần (Residential care activities for mental retardation, mental health) 87201
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người bị thiểu năng, tâm thần và người nghiện (Residential care activities for mental retardation, mental health and substance abuse) 8720
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người tàn tật không có khả năng tự chăm sóc (Residential care activities for the honoured, elderly and disabled) 8730
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công (trừ thương bệnh binh) (Residential care activities for the the honoured (except the injured)) 87301
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người già (Residential care activities for the elderly) 87302
Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người tàn tật (Residential care activities for the disabled) 87303
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng (Nursing care facilities) 8710
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng các đối tượng khác (Nursing care facilities for the other) 87109
Hoạt động của các cơ sở nuôi dưỡng, điều dưỡng thương bệnh binh (Nursing care facilities for the injured) 87101
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Mường La
Địa chỉ: Số 143 Đường Lò Văn Giá, Phường Tô Hiệu, Sơn La
Address: No 143, Lo Van Gia Street, To Hieu Ward, Son La Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Năng Lượng Xanh Sơn Trang
Địa chỉ: Số 28, liền kề 9, Khu đô thị Văn Khê, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 28, Lien Ke 9, Van Khe Urban Area, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Điện Nắng Miền Trung
Địa chỉ: Lk28 số 30a, đường Siêu Hải, Phường Thành Vinh, Nghệ An
Address: LK28 So 30a, Sieu Hai Street, Thanh Vinh Ward, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Năng Lượng Mekong Solar
Địa chỉ: Đường ĐT 852, Ấp Tân Lộc A, Xã Tân Dương, Huyện Lai Vung, Đồng Tháp
Address: DT 852 Street, Tan Loc A Hamlet, Tan Duong Commune, Lai Vung District, Dong Thap Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Minh Hưng Iii
Địa chỉ: đường Lê Duẩn, khu phố Trung Lợi, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước
Address: Le Duan Street, Trung Loi Quarter, Hung Long Ward, Chon Thanh Town, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH TM DV Phú Khang VN
Địa chỉ: 210 Nguyễn Văn Thành, khu phố Phú Hòa, Phường Hòa Lợi, Thành Phố Bến Cát, Tỉnh Bình Dương
Address: 210 Nguyen Van Thanh, Phu Hoa Quarter, Hoa Loi Ward, Ben Cat City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Linh Tú Nhi
Địa chỉ: Lô L11-18, đường số 7, dự án khu dân cư Bến Xe Tỉnh, ấp Sua Đũa, Xã Vĩnh Hòa Hiệp, Huyện Châu Thành, Tỉnh Kiên Giang, Việt Nam
Address: Lot L11-18, Street No 7, Ben Xe Tinh Residential Area Project, Sua Dua Hamlet, Vinh Hoa Hiep Commune, Huyen Chau Thanh, Tinh Kien Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH SXTM Và DV Điện Long Minh
Địa chỉ: Số 71/14, tổ 18, khu phố An Hòa, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 71/14, Civil Group 18, An Hoa Quarter, Hoa An Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại & Dịch Vụ Nexsolar
Địa chỉ: Số 52 Lý Tự Trọng - TDP. Mỹ Trạch, Phường Ninh Hà, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 52 Ly Tu Trong - TDP. My Trach, Ninh Ha Ward, Ninh Hoa Town, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Phan Đức
Địa chỉ: xóm 7, Xã Minh Thành, Huyện Yên Thành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Hamlet 7, Minh Thanh Commune, Huyen Yen Thanh, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Và Dịch Vụ Phúc An Sinh tại địa chỉ Số 09/05A Mai Xuân Thưởng, Phường Tấn Tài, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500644842
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu