Công Ty Cổ Phần Điện Gió Phước Hải
Ngày thành lập (Founding date): 13 - 12 - 2021
Địa chỉ: 18/5 Đổng Dậu, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận Bản đồ
Address: 18/5 Dong Dau, Phuoc My Ward, Phan Rang-Thap Cham City, Ninh Thuan Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất điện (Power production)
Mã số thuế: Enterprise code:
4500652850
Điện thoại/ Fax: 0982135579
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Duy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Điện Gió Phước Hải
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 7729
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 0610
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 0891
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 0730
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Điện Gió Phước Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật TH Energy
Địa chỉ: Tại nhà ông Đỗ Xuân Trung, Tổ dân phố Nam Hải, Phường Hải Bình, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Tai Nha Ong Do Xuan Trung, Nam Hai Civil Group, Hai Binh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Xanh Cge
Địa chỉ: Số 139A, Đường Trần Văn Khéo, Phường Cái Khế, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: No 139a, Tran Van Kheo Street, Cai Khe Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Điện Gió An Thành Gia Lai
Địa chỉ: Số 233 đường Lê Duẩn, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 233, Le Duan Street, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Al Global Energy
Địa chỉ: Số nhà 44, ngõ 67, đường Tô Ngọc Vân, Phường Tây Hồ, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 44, Lane 67, To Ngoc Van Street, Phuong, Tay Ho District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Năng Lượng Xanh Bảo An
Địa chỉ: Số 17, đường I, Khu đô thị mới Phước Long, Phường Nam Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: No 17, I Street, Moi Phuoc Long Urban Area, Nam Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Solar Sông Yên
Địa chỉ: Số nhà 84, đường 5, Thôn Đông, Xã Tiên Trang, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 84, Street 5, Dong Hamlet, Tien Trang Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Thanh Hà Green
Địa chỉ: Thôn Kty 1, Xã Krông Búk, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Kty 1 Hamlet, Krong Buk Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH MTV Kim Nhật Solar
Địa chỉ: 05 Đường 6B, Phường Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 05, 6B Street, Phuong, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Mặt Trời Horizon
Địa chỉ: Số 16 Bình Lợi, Phường Bình Lợi Trung, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 16 Binh Loi, Binh Loi Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư KPQM Solar
Địa chỉ: 401B Lê Đại Hành, Phường Phú Thọ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 401B Le Dai Hanh, Phu Tho Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Điện Gió Phước Hải
Thông tin về Công Ty CP Điện Gió Phước Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Điện Gió Phước Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Điện Gió Phước Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Điện Gió Phước Hải tại địa chỉ 18/5 Đổng Dậu, Phường Phước Mỹ, TP. Phan Rang-Tháp Chàm, Tỉnh Ninh Thuận hoặc với cơ quan thuế Ninh Thuận để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4500652850
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu