Công Ty TNHH Farm Seeds
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 4 - 2017
Địa chỉ: Phố 8, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình Bản đồ
Address: Street 8, Yen Ninh Town, Yen Khanh District, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700840720
Điện thoại/ Fax: 0967998958
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Farm Seeds
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Công Ty TNHH Farm Seeds
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Huyện Yên Khánh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Farm Seeds
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Farm Seeds
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn KB Farm
Địa chỉ: 189 Kiên Thị Nhẫn, Khóm 1, Phường 7, Thành phố Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh, Việt Nam
Address: 189 Kien Thi Nhan, Khom 1, Ward 7, Tra Vinh City, Tinh Tra Vinh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Và Đầu Tư Việt Thái Power
Địa chỉ: 21BT5 - KĐT Mới Cầu Bươu, Xã Tân Triều , Huyện Thanh Trì , Hà Nội
Address: 21BT5 - KDT Moi Cau Buou, Tan Trieu Commune, Thanh Tri District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư TM Thiên Mễ
Địa chỉ: Số C28 Phố Nguyễn Thái Học, Thị trấn Phùng , Huyện Đan Phượng , Hà Nội
Address: No C28, Nguyen Thai Hoc Street, Phung Town, Dan Phuong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp An Nông
Địa chỉ: Số 921 đường Giải Phóng, Phường Giáp Bát , Quận Hoàng Mai , Hà Nội
Address: No 921, Giai Phong Street, Giap Bat Ward, Hoang Mai District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Hải Phương
Địa chỉ: Số 18 Đào Tấn, Phường Tân Lợi, TP.Buôn Ma Thuột, Tỉnh Đắk Lắk
Address: No 18 Dao Tan, Tan Loi Ward, Buon Ma Thuot City, Dak Lak Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Nghĩa Lợi
Địa chỉ: Xóm Hưng Thịnh, Xã Nghĩa Lợi , Huyện Nghĩa Đàn , Nghệ An
Address: Hung Thinh Hamlet, Nghia Loi Commune, Nghia Dan District, Nghe An Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Hòa Tân
Địa chỉ: ấp Hòa Tân, Xã Định Thành , Huyện Thoại Sơn , An Giang
Address: Hoa Tan Hamlet, Dinh Thanh Commune, Thoai Son District, An Giang Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Bình Thạnh Trung
Địa chỉ: ấp Bình Trung, Xã Bình Thạnh Trung , Huyện Lấp Vò , Đồng Tháp
Address: Binh Trung Hamlet, Binh Thanh Trung Commune, Lap Vo District, Dong Thap Province
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Thắng Lợi
Địa chỉ: ấp Vĩnh Thắng, Xã Vĩnh Khánh , Huyện Thoại Sơn , An Giang
Address: Vinh Thang Hamlet, Vinh Khanh Commune, Thoai Son District, An Giang Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Cao Cường
Địa chỉ: Số 211, ấp 1, Xã Thuận Hòa , Huyện Long Mỹ , Hậu Giang
Address: No 211, Hamlet 1, Thuan Hoa Commune, Long My District, Hau Giang Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Farm Seeds
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Farm Seeds được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Farm Seeds
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Farm Seeds được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Farm Seeds tại địa chỉ Phố 8, Thị Trấn Yên Ninh, Huyện Yên Khánh, Tỉnh Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700840720
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu