Công Ty TNHH SX & CB Thực Phẩm Sạch Dương Vũ
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 12 - 2019
Địa chỉ: Thôn 5, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình Bản đồ
Address: Hamlet 5, Gia Lam Commune, Nho Quan District, Ninh Binh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)
Mã số thuế: Enterprise code:
2700899178
Điện thoại/ Fax: 0969705611
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Bùi Thị Cúc
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx & Cb Thực Phẩm Sạch Dương Vũ
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX & CB Thực Phẩm Sạch Dương Vũ
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Tăng Phúc
Địa chỉ: Xóm 3, Xã Diễn Hạnh, Huyện Diễn Châu, Tỉnh Nghệ An
Address: Hamlet 3, Dien Hanh Commune, Dien Chau District, Nghe An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Chăn Nuôi Tổng Hợp Tiến Thắng
Địa chỉ: 467 Nguyễn Công Phương, Phường Nghĩa Lộ, Thành phố Quảng Ngãi, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: 467 Nguyen Cong Phuong, Nghia Lo Ward, Quang Ngai City, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Chăn Nuôi CDD Thái Minh
Địa chỉ: Xóm Yên Hòa, Xã Tân Hợp, Huyện Tân Kỳ, Tỉnh Nghệ An
Address: Yen Hoa Hamlet, Tan Hop Commune, Tan Ky District, Nghe An Province
Công Ty Cổ Phần Bmfood
Địa chỉ: 262/2A , đường Phạm Văn Thuận , kp 2 , Phường Thống Nhất, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 262/2a, Pham Van Thuan Street, KP 2, Thong Nhat Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Nông Lâm Nghiệp Thúy Hà
Địa chỉ: Thôn 5, Thị Trấn Plei Kần, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Address: Hamlet 5, Plei Kan Town, Ngoc Hoi District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn VGV Group
Địa chỉ: TT19-B20, Khu đô thị Văn Quán – Yên Phúc, Phường Phúc La, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: TT19-B20, Van Quan - Yen Phuc Urban Area, Phuc La Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Gia Súc - Thương Mại Dịch Vụ Thành Công
Địa chỉ: Thôn Lại Xá, Xã Minh Lãng, Huyện Vũ Thư, Tỉnh Thái Bình
Address: Lai Xa Hamlet, Minh Lang Commune, Vu Thu District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Duy Đại Phát
Địa chỉ: Phố I, Thị Trấn Bích Động, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: I Street, Bich Dong Town, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Xây Dựng Châu Thành Phát
Địa chỉ: Thửa đất 224, Tờ bản đồ số 34, ấp Bến Cầu, Xã Biên Giới, Huyện Châu Thành, Tỉnh Tây Ninh
Address: Thua Dat 224, To Ban Do So 34, Ben Cau Hamlet, Bien Gioi Commune, Chau Thanh District, Tay Ninh Province
Hợp Tác Xã Hợp Tác Xã Phát Triển Nông Nghiệp Và Xây Dựng Lộc Thịnh
Địa chỉ: Thôn 4, Xã Trà Bui , Huyện Bắc Trà My , Quảng Nam
Address: Hamlet 4, Tra Bui Commune, Bac Tra My District, Quang Nam Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx & Cb Thực Phẩm Sạch Dương Vũ
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx & Cb Thực Phẩm Sạch Dương Vũ được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX & CB Thực Phẩm Sạch Dương Vũ
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx & Cb Thực Phẩm Sạch Dương Vũ được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX & CB Thực Phẩm Sạch Dương Vũ tại địa chỉ Thôn 5, Xã Gia Lâm, Huyện Nho quan, Tỉnh Ninh Bình hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2700899178
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu