Công Ty TNHH Dệt May Minh Hải
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 11 - 2025
Địa chỉ: Số 74/109 Đường Điện Biên, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: No 74/109, Dien Bien Street, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel))
Mã số thuế: Enterprise code:
0601306507
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Minh Hai Textiles Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
Minhhaitex
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 5 tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Lâm Bích Sơn
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Minh Hải
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 4762
Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clothing, footwear and leather articles in specialized stores) 4771
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 9319
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 9329
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dệt May Minh Hải
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Prime Uniform
Địa chỉ: 28/3 Liên khu 8-9, Khu phố 20, Phường Bình Hưng Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 28/3 Lien Khu 8-9, Quarter 20, Binh Hung Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH May Mặc Hằng Thi
Địa chỉ: 250/38 Bàu Cát, Phường Bảy Hiền, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 250/38 Bau Cat, Bay Hien Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dệt May Minh Hải
Địa chỉ: Số 74/109 Đường Điện Biên, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 74/109, Dien Bien Street, Nam Dinh Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Dệt May Vinh Hưng
Địa chỉ: Thửa đất số 79, Tờ bản đồ số 15, ấp Thanh Nguyên A, Xã Châu Thành, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 79, To Ban Do So 15, Thanh Nguyen A Hamlet, Chau Thanh Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Thúy Phong NB
Địa chỉ: Thôn Triệu Xá, Phường Liêm Tuyền, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Trieu Xa Hamlet, Liem Tuyen Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Kim Thu Curtains
Địa chỉ: 677 Điện Biên Phủ, Phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 677 Dien Bien Phu, Ban Co Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Lều An Bình Phương
Địa chỉ: Tổ 2 Thôn Châu Xuân, Xã Đồng Dương, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Chau Xuan Hamlet, Dong Duong Commune, Da Nang City, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Khuyến Anh
Địa chỉ: Thôn Bảo Tháp, Xã Đông Cứu, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Bao Thap Hamlet, Dong Cuu Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Hà Anh Mosq
Địa chỉ: Xóm 1, khu phố Đại Mão, Phường Mão Điền, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Hamlet 1, Dai Mao Quarter, Mao Dien Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Thương Mại Quà Tặng Lenna
Địa chỉ: Số 25 đường 14 KNO Vạn Phúc 1, khu phố 22, Phường Hiệp Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 25, 14 Kno Van Phuc 1 Street, Quarter 22, Hiep Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Minh Hải
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Minh Hải được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dệt May Minh Hải
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dệt May Minh Hải được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dệt May Minh Hải tại địa chỉ Số 74/109 Đường Điện Biên, Phường Nam Định, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601306507
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu