Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 6 - 2025
Địa chỉ: Xóm 6 Thôn Phương Đông, Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam Bản đồ
Address: Hamlet 6, Phuong Dong Hamlet, Gia Tran Commune, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry)
Mã số thuế: Enterprise code:
0111079799-001
Điện thoại/ Fax: 0919659188
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế cơ sở 4 tỉnh Ninh Bình
Người đại diện: Representative:
Trần Khắc Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 4791
Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (other retail sale not in stores, stall and markets) 4799
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Gia Thịnh
Địa chỉ: Số 11, đường ĐT749A, khu phố Cầu Quan, Phường Long Nguyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 11, Dt749a Street, Cau Quan Quarter, Long Nguyen Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Novi Green
Địa chỉ: 92A-94 Bạch Đằng, Phường Tân Sơn Hòa, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 92a-94 Bach Dang, Tan Son Hoa Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Hải Anh TV
Địa chỉ: Thửa đất số 2096, Tờ bản đồ số 5, khóm Cồn Ông, Phường Duyên Hải, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: Thua Dat So 2096, To Ban Do So 5, Khom Con Ong, Duyen Hai Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Kỹ Thuật Cao Ngọc Bích Buôn Đôn
Địa chỉ: Buôn Kô Đung B, Xã Ea Nuôl, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Buon Ko Dung B, Ea Nuol Commune, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại An Nông
Địa chỉ: 58/15 Đường số 4, khu phố 4, Phường Tam Bình, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 58/15, Street No 4, Quarter 4, Tam Binh Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Phát Triển Nông Nghiệp Sạch Mộc Nhiên
Địa chỉ: Tổ dân phố 10 Hữu Cung, Phường Đồng Thuận, Tỉnh Quảng Trị, Việt Nam
Address: 10 Huu Cung Civil Group, Dong Thuan Ward, Tinh Quang Tri, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Hưng Hải Hưng Yên
Địa chỉ: Lô đất diện tích 28.344,7 m2, thôn Cát Già, Xã Ái Quốc, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot Dat Dien Tich 28.344, 7 M2, Cat Gia Hamlet, Ai Quoc Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH 3V Tây Đô
Địa chỉ: 148/164 đường 3/2, Phường Tân An, Thành phố Cần Thơ, Việt Nam
Address: 148/164, Street 3/2, Tan An Ward, Can Tho City, Viet Nam
Công Ty TNHH Giống Gia Cầm Thành An
Địa chỉ: Thôn Thượng Bì 2, Xã Yết Kiêu, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: Thuong Bi 2 Hamlet, Yet Kieu Commune, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Phan Thành Tín
Địa chỉ: Số 5/47B, tổ 1, khu phố 7, Phường Tam Hiệp, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 5/47B, Civil Group 1, Quarter 7, Tam Hiep Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Thông tin về Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247
Thông tin về Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Chi Nhánh Ninh Bình - Trực Thuộc Công Ty TNHH Nông Trại Sạch 247 tại địa chỉ Xóm 6 Thôn Phương Đông, Xã Gia Trấn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Ninh Bình để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0111079799-001
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu