Công Ty CP TM DV Tuấn Trang
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 1 - 2020
Địa chỉ: 80 đường Hermann, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: 80, Hermann Street, Hung Phuc Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902036939
Điện thoại/ Fax: 0817660555
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Lê Anh Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
80 đường Hermann-Phường Hưng Phúc-Thành phố Vinh-Nghệ An.
Representative address:
80, Hermann Street, Hung Phuc Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Tm Dv Tuấn Trang
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ băng đĩa âm thanh, hình ảnh (kể cả băng, đĩa trắng) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of music and video recordings in specialized stores) 47620
Bán lẻ đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household, appliances, lighting equipment in specialized stores) 47591
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household porcelain, ceramic, glass in specialized stores) 47593
Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of furniture and the like in specialized) 47592
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ nhạc cụ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of musical instruments in specialized) 47594
Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of books, newspapers, journal and stationary in specialized stores) 47610
Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sporting equipment in specialized) 47630
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bảo hiểm phi nhân thọ (Non-life insurance) 6512
Bảo hiểm phi nhân thọ khác (Other non-life insurance) 65129
Bảo hiểm xã hội (Pension funding) 65300
Bảo hiểm y tế (Medical insurance) 65121
Đánh giá rủi ro và thiệt hại (Risk and damage evaluation) 66210
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 66220
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động hỗ trợ khác cho bảo hiểm và bảo hiểm xã hội (Other activities auxiliary to insurance and pension) 66290
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động quản lý quỹ (Fund management activities) 66300
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Môi giới hợp đồng hàng hoá và chứng khoán (Security and commodity contracts brokerage) 66120
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quản lý thị trường tài chính (Administration of financial markets) 66110
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Tái bảo hiểm (Pension funding) 65200
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty CP TM DV Tuấn Trang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Ánh Linh
Địa chỉ: 82 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82 Nguyen Duy Cung, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Bảo Hiểm Nam Sài Gòn
Địa chỉ: 48B Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 48B Truong Cong Dinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV PNT Happy House Việt Nam
Địa chỉ: 73 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 73 Xo Viet Nghe Tinh, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Antel
Địa chỉ: Nhà số 2A, Ngõ 198 đường Hà Huy Tập, khối 4, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 2a, Lane 198, Ha Huy Tap Street, Khoi 4, Ha Huy Tap Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại BH Anh Ngọc
Địa chỉ: Tổ 9B, Khu phố 2, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: 9B Civil Group, Quarter 2, Hung Long Ward, Chon Thanh Town, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đăng Phát Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 01, Quốc Lộ 14, Khu Đức Lập, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: No 01, Highway 14, Khu Duc Lap, Duc Phong Town, Huyen Bu Dang, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM Nhi Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 09, ngõ 126 đường Nguyễn Hữu Huân, Phố Tân Cổ, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 09, Lane 126, Nguyen Huu Huan Street, Tan Co Street, Tan Phong Town, Quang Xuong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Lê Thoa
Địa chỉ: Khu phố chợ Thanh Quýt, Phường Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Address: Cho Thanh Quyt Quarter, Dien Thang Trung Ward, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Trường An Phước Thịnh
Địa chỉ: Số nhà 142, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: No 142, Nguyen Tat Thanh Street, Ea T-Ling Town, Huyen Cu Jut, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại Lý Bảo Hiểm Thành Công
Địa chỉ: Khu phố Công Hà, Phường Hà Mãn, Thị xã Thuận Thành, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Cong Ha Quarter, Ha Man Ward, Thuan Thanh Town, Bac Ninh Province
Thông tin về Công Ty Cp Tm Dv Tuấn Trang
Thông tin về Công Ty Cp Tm Dv Tuấn Trang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP TM DV Tuấn Trang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Tm Dv Tuấn Trang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP TM DV Tuấn Trang tại địa chỉ 80 đường Hermann, Phường Hưng Phúc, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902036939
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu