Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông HT
Ngày thành lập (Founding date): 11 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số 11, ngõ 12, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 11, Lane 12, Nguyen Duc Canh Street, Hung Binh Ward, Vinh City, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901944335
Điện thoại/ Fax: 0914677688
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty CP Cong Nghe Truyen Thong HT
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Hoàng Tuấn Anh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Công Nghệ Truyền Thông Ht
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện (Wholesale of electric lighting equipment, domestic) 46495
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu (Wholesale of other household goods n.e.c) 46499
Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao (Wholesale of sporting equipments) 46498
Bán buôn dược phẩm và dụng cụ y tế (Wholesale of pharmaceuticals and medical) 46492
Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự (Wholesale of furniture and the like) 46496
Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh (Wholesale of porcelain, ceramic, glass products) 46494
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh (Wholesale of perfumes, cosmetics, cleaning and polishing preparations) 46493
Bán buôn ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Wholesale of car (under 12 seats)) 45111
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (Wholesale of books, newspapers, journal and) 46497
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác (Wholesale of luggage, handbags leather or imitation leather) 46491
Bán buôn xe có động cơ khác (Wholesale of other motor vehicles) 45119
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 45120
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh (trừ kho ngoại quan) (Warehousing and storage in frozen warehouse (except customs warehouse)) 52102
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác (Warehousing and storage in other warehouse) 52109
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho ngoại quan (Warehousing and storage in customs warehouse) 52101
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông HT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Công Nghệ Mitrastar (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng 2 và nhà xưởng 3, Lô I24B Khu công nghiệp Bá Thiện Phân Khu I, Xã Thiện Ke, Huyện Bình Xuyên, Tỉnh Vĩnh Phúc
Address: Nha Xuong 2 And Nha Xuong 3, Lot I24b, Ba Thien Phan Khu I Industrial Zone, Thien Ke Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Điện Tử Kwong Kei Tat (Việt Nam)
Địa chỉ: Nhà xưởng FA6-1, lô 7, đường số 4, KCN Cẩm Điền - Lương Điền, Xã Lương Điền, Huyện Cẩm Giàng, Tỉnh Hải Dương, Việt Nam
Address: Nha Xuong Fa6-1, Lot 7, Street No 4, Cam Dien - Luong Dien Industrial Zone, Luong Dien Commune, Huyen Cam Giang, Tinh Hai Duong, Viet Nam
Công Ty TNHH Titan Đồng Nai Super Clean Sound
Địa chỉ: Đường Xuân Tâm - Xuân Đông, tổ 17, ấp 5, Xã Xuân Tâm, Huyện Xuân Lộc, Đồng Nai
Address: Xuan Tam - Xuan Dong Street, Civil Group 17, Hamlet 5, Xuan Tam Commune, Xuan Loc District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sagemcom Broadband Hải Phòng
Địa chỉ: Khối nhà D-1, D-2, D-3, D-4, Lô CN4-01, Khu phi thuế quan và, Phường Đông Hải 2 , Quận Hải An , Hải Phòng
Address: Khoi Nha D-1, D-2, D-3, D-4, Lot CN4-01, Khu Phi Thue Quan Va, Dong Hai 2 Ward, Hai An District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Edgetel Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN C12 Cụm công nghiệp Châu Phong, Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN C12 Cum Cong Nghiep Chau Phong, Chau Cau Hamlet, Chau Phong Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Askey Việt Nam
Địa chỉ: Lô K-02 và Lô K-03, tại Khu công nghiệp Quế Võ (mở rộng), Phường Nam Sơn , Thành phố Bắc Ninh , Bắc Ninh
Address: Lot K-02 And Lo K-03, Tai, Que Vo Industrial Zone (MO RONG), Nam Son Ward, Bac Ninh City, Bac Ninh
Công Ty TNHH Precision Technology Component Fulian
Địa chỉ: Lô CN1, Khu Công nghiệp Quang Châu, Xã Quang Châu, Huyện Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Lot CN1, Quang Chau Industrial Zone, Quang Chau Commune, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Công Nghệ Eastelcom (Việt Nam)
Địa chỉ: Lô CN - C12 Cụm công nghiệp Châu Phong, Thôn Châu Cầu, Xã Châu Phong, Huyện Quế Võ, Tỉnh Bắc Ninh
Address: Lot CN - C12 Cum Cong Nghiep Chau Phong, Chau Cau Hamlet, Chau Phong Commune, Que Vo District, Bac Ninh Province
Công Ty TNHH TNHH Dịch Vụ Truyền Thông Edm
Địa chỉ: Số 34A/10 Hẻm 9, Đường Lê Hồng Phong, Phường Bình Thủy, Quận Bình Thuỷ, Thành phố Cần Thơ
Address: No 34a/10 Hem 9, Le Hong Phong Street, Binh Thuy Ward, Binh Thuy District, Can Tho City
Công Ty TNHH Accton Technology Việt Nam
Địa chỉ: Lô F1-2-3, KCN Thăng Long Vĩnh Phúc, Xã Tam Hợp , Huyện Bình Xuyên , Vĩnh Phúc
Address: Lot F1-2-3, Thang Long Vinh Phuc Industrial Zone, Tam Hop Commune, Binh Xuyen District, Vinh Phuc Province
Thông tin về Công Ty Cp Công Nghệ Truyền Thông Ht
Thông tin về Công Ty Cp Công Nghệ Truyền Thông Ht được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông HT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Công Nghệ Truyền Thông Ht được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Công Nghệ Truyền Thông HT tại địa chỉ Số 11, ngõ 12, đường Nguyễn Đức Cảnh, Phường Hưng Bình, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901944335
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu