Công Ty CP Tập Đoàn Huy Sơn
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 2 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 041, Đường Chu Huy Mân, Phưòng Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: No 041, Chu Huy Man Street, Phuong Hoa Hieu, Thai Hoa Town, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901879573
Điện thoại/ Fax: 0985118800 -091388699
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty CP Tap Doan Huy Son
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Trần Quang Huy
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Tập Đoàn Huy Sơn
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Cung ứng và quản lý nguồn lao động đi làm việc ở nước ngoài (Human resources provision and management of external human resources functions) 78302
Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước (Human resources provision and management of internal human resources functions) 78301
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 79110
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 85410
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 85420
Dạy nghề (Occupational training activities) 85322
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 81300
Dịch vụ điều tra (Investigation activities) 80300
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 82110
Dịch vụ hệ thống bảo đảm an toàn (Security systems service activities) 80200
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 81100
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 79120
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 85590
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 85510
Giáo dục trung cấp chuyên nghiệp (Professional and technical school) 85321
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 85311
Giáo dục trung học cơ sở và trung học phổ thông (Lower secondary and upper secondary education) 8531
Giáo dục trung học phổ thông (Upper secondary education) 85312
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 85520
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 80100
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Tái chế phế liệu kim loại (Metal waste recovery) 38301
Tái chế phế liệu phi kim loại (Non-metal waste recovery) 38302
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải độc hại khác (Collection of other hazardous waste) 38129
Thu gom rác thải y tế (Collection of hospital waste) 38121
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 81210
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 81290
Xây dựng nhà các loại (Construction of buildings) 41000
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác (Treatment and disposal of other hazardous waste) 38229
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế (Treatment and disposal of hospital waste) 38221
Bản đồ vị trí Công Ty CP Tập Đoàn Huy Sơn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Giải Pháp Nhân Lực H2talent
Địa chỉ: Số 51 Nguyễn Văn Trỗi, Phường Phương Liệt, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: No 51 Nguyen Van Troi, Phuong Liet Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH TMCP Đại Nam
Địa chỉ: Thôn Giữa (tại nhà ông Lê Văn Truyện), Xã Lưu Kiếm, Huyện Thuỷ Nguyên, Thành phố Hải Phòng
Address: Giua Hamlet (Tai NHA ONG LE VAN Truyen), Luu Kiem Commune, Thuy Nguyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Bảo An HR
Địa chỉ: Số 173/2 Đường Hiệp Bình, Phường Hiệp Bình Chánh, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 173/2, Hiep Binh Street, Hiep Binh Chanh Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Du Học Và Nhân Lực Quốc Tế Zenshin
Địa chỉ: 04 Tôn Thất Dương Kỵ, Phường Hoà Xuân, Quận cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng
Address: 04 Ton That Duong Ky, Hoa Xuan Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Kirara HR Viet Nam
Địa chỉ: Số nhà 31 ngõ 61 đường La Nội, Phường Dương Nội, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: No 31, Lane 61, La Noi Street, Duong Noi Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Giúp Việc Thành Đạt
Địa chỉ: 199 Hồ Tùng Mậu, Phường Hoà Minh, Quận Liên Chiểu, Đà Nẵng
Address: 199 Ho Tung Mau, Hoa Minh Ward, Lien Chieu District, Da Nang City
Công Ty TNHH Đầu Tư TM & DV Vì Dân Group
Địa chỉ: Thôn My Điền 2, Phường Nếnh, Thị Xã Việt Yên, Bắc Giang
Address: My Dien 2 Hamlet, Nenh Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Nhân Lực Quốc Tế DHN Group
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân An, Thị trấn Tân An, Huyện Yên Dũng, Tỉnh Bắc Giang
Address: Tan An Civil Group, Tan An Town, Yen Dung District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ HB Vina
Địa chỉ: Khu Dân Cư Mới, Tổ Dân Phố Phúc Long, Phường Tăng Tiến, Huyện Việt Yên, Bắc Giang
Address: Moi Residential Area, Phuc Long Civil Group, Tang Tien Ward, Viet Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Talentsall
Địa chỉ: Liền kề 08, khu nhà ở thấp tầng licogi 13, Đường Khuất Duy Tiến, Phường Nhân Chính, Quận Thanh Xuân, Thành phố Hà Nội
Address: Lien Ke 08, Khu Nha O Thap Tang Licogi 13, Khuat Duy Tien Street, Nhan Chinh Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Cp Tập Đoàn Huy Sơn
Thông tin về Công Ty Cp Tập Đoàn Huy Sơn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Huy Sơn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Tập Đoàn Huy Sơn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Tập Đoàn Huy Sơn tại địa chỉ Số nhà 041, Đường Chu Huy Mân, Phưòng Hoà Hiếu, Thị xã Thái Hoà, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901879573
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu