Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 5 - 2022
Địa chỉ: Xóm 11, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: Hamlet 11, Quynh Lam Commune, Quynh Luu District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902139405
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Gia Hung 2 Agriculture Investment Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Hoài Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 0240
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác gỗ (Wood logging) 0220
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 0231
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 0170
Sản xuất điện (Power production) 3511
Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (Collection of other forest products except timber) 0232
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 0127
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 0123
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 0116
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 0115
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 0164
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Dịch Vụ Chăn Nuôi Quang Hải
Địa chỉ: Thôn Xuân Hòa, Xã Vân Hòa, Huyện Ba Vì, Hà Nội
Address: Xuan Hoa Hamlet, Van Hoa Commune, Ba Vi District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kim Kim Thế
Địa chỉ: Số 111 Phan Huy Thực, Phường Tân Kiểng, Quận 7, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 111 Phan Huy Thuc, Tan Kieng Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Hợp Tác Xã Thương Mại Dịch Vụ Nông Nghiệp Thuận Thiên
Địa chỉ: Ấp 1, Xã Thuận Hòa, Huyện Long Mỹ, Hậu Giang
Address: Hamlet 1, Thuan Hoa Commune, Long My District, Hau Giang Province
Công Ty TNHH Minh Thắng Hiền
Địa chỉ: Thôn Đào Xá, Xã Nghĩa Dân, Huyện Kim Động, Tỉnh Hưng Yên
Address: Dao Xa Hamlet, Nghia Dan Commune, Kim Dong District, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Và Nông Sản Minh Đạt
Địa chỉ: thôn Xuân Lập, Xã Ngọc Phụng, Huyện Thường Xuân, Tỉnh Thanh Hoá, Việt Nam
Address: Xuan Lap Hamlet, Ngoc Phung Commune, Huyen Thuong Xuan, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Hoàng Anh Tuấn
Địa chỉ: Số 07, Tổ 1A, Ấp Kiến Điền, Xã An Điền, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 07, 1a Civil Group, Kien Dien Hamlet, An Dien Commune, Thi Xa, Ben Cat District, Binh Duong Province
Hợp Tác Xã Chăn Nuôi Tổng Hợp Đôn Phong
Địa chỉ: Thôn Bản Đán, Xã Đôn Phong , Huyện Bạch Thông , Bắc Kạn
Address: Ban Dan Hamlet, Don Phong Commune, Bach Thong District, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Vuipet
Địa chỉ: 11 Đường số 15, Phường An Phú , Thành phố Thủ Đức , TP Hồ Chí Minh
Address: 11, Street No 15, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Chăn Nuôi Vạn Phát
Địa chỉ: Thôn 5 tầng, Xã Đắk R-La , Huyện Đắk Mil , Đắk Nông
Address: 5 Tang Hamlet, Dak R-La Commune, Dak Mil District, Dak Nong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Thương Mại Dịch Vụ Quốc Tỷ
Địa chỉ: ấp Vĩnh Mới, Xã Vĩnh Thịnh , Huyện Hoà Bình , Bạc Liêu
Address: Vinh Moi Hamlet, Vinh Thinh Commune, Hoa Binh District, Bac Lieu Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Nông Nghiệp Gia Hưng 2 tại địa chỉ Xóm 11, Xã Quỳnh Lâm, Huyện Quỳnh Lưu, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902139405
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu