Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 3 - 2020
Địa chỉ: Đường Hữu nghị, Khu CN VSIP, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: Huu Nghi Street, Vsip Industrial Zone, Hung Nguyen Town, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902042241
Điện thoại/ Fax: 0985356666
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Hoàng Thành Huế
Địa chỉ N.Đ.diện:
Lô E02-E03 khu đô thị Minh Khang, xóm 20-Xã Nghi Phú-Thành phố Vinh-Nghệ An.
Representative address:
Lot E02-E03, Minh Khang Urban Area, Hamlet 20, Nghi Phu Commune, Vinh City, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ uống có cồn (Wholesale of alcoholic beverages) 46331
Bán buôn đồ uống không có cồn (Wholesale of non-alcoholic beverages) 46332
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 46340
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ đồ uống lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of beverages) 47813
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 47230
Bán lẻ đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh, mứt, kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products in specialized stores) 47224
Bán lẻ khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores n.e.c) 47199
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ lương thực lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food) 47811
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ nhiên liệu động cơ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of automotive fuel in specialized store) 47300
Bán lẻ rau, quả trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fruits, vegetables in specialized stores) 47223
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of tobacco) 47814
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 47240
Bán lẻ thịt và các sản phẩm thịt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of meat and meat products in specialized stores) 47221
Bán lẻ thực phẩm khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other food in specialized stores) 47229
Bán lẻ thực phẩm lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of foodstuff) 47812
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ thủy sản trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of fish in specialized stores) 47222
Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại (Retail sale in supermarket, trade centre) 47191
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (Other food and beverage service activities) 56109
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ phục vụ đồ uống khác (Other beverage serving activities) 56309
Hoạt động xuất bản khác (Other publishing activities) 58190
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (Other food and beverage service activities) 56101
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quán rượu, bia, quầy bar (Wine, bar, beer counter) 56301
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Xuất bản báo, tạp chí và các ấn phẩm định kỳ (Publishing of newspapers, journals and periodicals) 58130
Xuất bản các danh mục chỉ dẫn và địa chỉ (Publishing of directories and mailing lists) 58120
Xuất bản phần mềm (Software publishing) 58200
Xuất bản sách (Book publishing) 58110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Cung Cấp Suất Ăn Công Nghiệp Sao Việt
Địa chỉ: Ấp Bình Tiền 1, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Binh Tien 1 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Dịch Vụ Và Thương Mại Tân Lạc Viên
Địa chỉ: Thôn Vĩnh An, Xã Bình Thạnh, Huyện Bình Sơn, Tỉnh Quảng Ngãi
Address: Vinh An Hamlet, Binh Thanh Commune, Binh Son District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH Thanh An Phát Tân An
Địa chỉ: Số 131 Đường Trần Văn Nam, Phường 3, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: No 131, Tran Van Nam Street, Ward 3, Tan An City, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Hoàng Gia Vĩnh Phát
Địa chỉ: Số 11/10 Đường ĐX 68, Khu phố 1, Phường Định Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 11/10, DX 68 Street, Quarter 1, Dinh Hoa Ward, Thanh Pho, Thu Dau Mot District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Suất Ăn Công Nghiệp 2T Food
Địa chỉ: Tổ 2B, ấp Bàu Cối, Xã Bảo Quang, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 2B Civil Group, Bau Coi Hamlet, Bao Quang Commune, Thanh Pho, Long Khanh District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Suất Ăn Công Nghiệp My My
Địa chỉ: Số 3/31, Đường Thuận Giao 4, Khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam
Address: No 3/31, Thuan Giao 4 Street, Binh Thuan 2 Quarter, Thuan Giao Ward, Thanh Pho, Thuan An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Phùng Yến (Phương Vy)
Địa chỉ: Số 45, Quốc lộ 1A, ấp Cây Trâm, Xã Định Bình, Thành phố Cà Mau, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: No 45, 1a Highway, Cay Tram Hamlet, Dinh Binh Commune, Ca Mau City, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH Thực Phẩm Và Sacn Thuận Phát
Địa chỉ: Số 489, tổ 9, ấp 4, Xã Sông Trầu, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 489, Civil Group 9, Hamlet 4, Song Trau Commune, Trang Bom District, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Tâm Thành Nam
Địa chỉ: Nhà bà Hương, thôn Ngọc Thịnh, Xã Thái Nguyên, Huyện Thái Thụy, Tỉnh Thái Bình, Việt Nam
Address: Nha Ba Huong, Ngoc Thinh Hamlet, Thai Nguyen Commune, Huyen Thai Thuy, Tinh Thai Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Catering Thiên Khôi
Địa chỉ: 246 Lã Xuân Oai, Phường Tăng Nhơn Phú A, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 246 La Xuan Oai, Tang Nhon Phu A Ward, Thanh Pho, Thu Duc District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt
Thông tin về Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Chế Biến Thực Phẩm Đất Việt tại địa chỉ Đường Hữu nghị, Khu CN VSIP, Thị Trấn Hưng Nguyên, Huyện Hưng Nguyên, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902042241
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu