Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 3 - 2021
Địa chỉ: Nhà bà Bùi Thị Bổn, Xóm Lộc Điền, Xã Hưng Thành , Huyện Hưng Nguyên , Nghệ An Bản đồ
Address: Nha Ba Bui Thi Bon, Loc Dien Hamlet, Hung Thanh Commune, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902093260
Điện thoại/ Fax: 0948000707
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Sông Lam II
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Thành Trung
Địa chỉ N.Đ.diện:
Xóm Lộc Điền, Xã Hưng Thành, Huyện Hưng Nguyên, Nghệ An
Representative address:
Loc Dien Hamlet, Hung Thanh Commune, Hung Nguyen District, Nghe An Province
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 46510
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 52219
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 36000
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 42230
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Và Xây Dựng NCT
Địa chỉ: 11/5 Nhật Lệ, Phường Thuận Thành, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 11/5 Nhat Le, Thuan Thanh Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Khang Phú Gia
Địa chỉ: Tổ dân phố Viễn Trình, Thị trấn Phú Đa, Huyện Phú Vang, Thừa Thiên, Huế.
Address: Vien Trinh Civil Group, Phu Da Town, Huyen Phu Vang, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH MTV Quảng Tín Tín
Địa chỉ: Tổ Thanh Chữ, Phường Hương An, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Thanh Chu Civil Group, Huong An Ward, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Minh Hoàng Bảo
Địa chỉ: Thôn An Xuân Đông, Xã Quảng An, Huyện Quảng Điền, Thành phố Huế
Address: An Xuan Dong Hamlet, Quang An Commune, Quang Dien District, Hue City
Công Ty TNHH TST 123
Địa chỉ: Số 245 Trần Phú, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: No 245 Tran Phu, Truong An Ward, Hue City
Công Ty TNHH MTV Văn Phước Hưng
Địa chỉ: Thôn Tiền Thành, Xã Hương Phong, Thị xã Hương Trà, Thành phố Huế
Address: Tien Thanh Hamlet, Huong Phong Commune, Huong Tra Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Xây Dựng Giao Thông Thủy Lợi Vĩnh Phú
Địa chỉ: Thôn Trường Hà, Xã Vinh Phú, Huyện Phú Vang, Thành phố Huế
Address: Truong Ha Hamlet, Vinh Phu Commune, Phu Vang District, Hue City
Công Ty TNHH Một Thành Viên TM - DV - XD Hùng Nhật
Địa chỉ: 33 Thái Vĩnh Chinh, Tổ 2, Phường Thủy Lương, Thị xã Hương Thuỷ, Thành phố Huế
Address: 33 Thai Vinh Chinh, Civil Group 2, Thuy Luong Ward, Huong Thuy Town, Hue City
Công Ty TNHH MTV Tư Vấn Xây Dựng Mai Khanh
Địa chỉ: 17 Nguyễn Phan Chánh, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 17 Nguyen Phan Chanh, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Đo Đạc Trường Phát
Địa chỉ: 02 Xuân Diệu, Phường Trường An, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 02 Xuan Dieu, Truong An Ward, Hue City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Hạ Tầng Nam Trung tại địa chỉ Nhà bà Bùi Thị Bổn, Xóm Lộc Điền, Xã Hưng Thành , Huyện Hưng Nguyên , Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902093260
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu