Công Ty TNHH Xây Dựng Thắng Dung
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 9 - 2018
Địa chỉ: Khối 11, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An Bản đồ
Address: Khoi 11, Nghi Huong Ward, Cua Lo Town, Nghe An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles)
Mã số thuế: Enterprise code:
2901950427
Điện thoại/ Fax: 0973789018
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Xay Dung Thang Dung
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Nghệ An
Người đại diện: Representative:
Hoàng Văn Thắng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thắng Dung
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xây Dựng Thắng Dung
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Bùi Ngọc Hải
Địa chỉ: Thôn Cống Hiền (tại nhà ông Bùi Văn Nhiên), Xã Cộng Hiền, Huyện Vĩnh Bảo, Thành phố Hải Phòng
Address: CONG Hien Hamlet (Tai NHA ONG Bui VAN Nhien), Cong Hien Commune, Vinh Bao District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Nghĩa Đạt
Địa chỉ: Số 36/61 Lý Thường Kiệt, Phường Hoàng Văn Thụ, Quận Hồng Bàng, Thành phố Hải Phòng
Address: No 36/61 Ly Thuong Kiet, Hoang Van Thu Ward, Hong Bang District, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Dịch Vụ Thương Mại Cif
Địa chỉ: BTA2-31, Geleximco, Xã An Khánh, Huyện Hoài Đức, Thành phố Hà Nội
Address: Bta2-31, Geleximco, An Khanh Commune, Hoai Duc District, Ha Noi City
Công Ty TNHH KDDV Honganh Car
Địa chỉ: 159/40 đường Lý Thị Nê, Xã Xuân Thới Thượng, Huyện Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 159/40, Ly Thi Ne Street, Xuan Thoi Thuong Commune, Hoc Mon District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư & TM Phạm Gia
Địa chỉ: 266 Tôn Đức Thắng, Xã An Đồng, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: 266 Ton Duc Thang, An Dong Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Xe Cẩu Xuân Bắc
Địa chỉ: 10/28-30 Kha Vạn Cân, Phường 7, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
Address: 10/28-30 Kha Van Can, Ward 7, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Green Rainbow
Địa chỉ: 238/18 Phan Trung, tổ 2, KP. 2, Phường Tân Tiến, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 238/18 Phan Trung, Civil Group 2, KP. 2, Tan Tien Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Kỹ Thuật Dầu Khí Nghi Sơn
Địa chỉ: Nhà ông Nguyễn Ngọc Hải, Tổ dân phố Kim Phú, Phường Mai Lâm, Thị xã Nghi Sơn, Thanh Hoá
Address: Nha Ong Nguyen Ngoc Hai, Kim Phu Civil Group, Mai Lam Ward, Nghi Son Town, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ An Sơn
Địa chỉ: Số 36, tổ 32, cụm 5 ( tại nhà ông Nguyễn Văn Khanh), Phường Đông Khê, Quận Ngô Quyền, Hải Phòng
Address: No 36, Civil Group 32, Cluster 5 (Tai NHA ONG Nguyen VAN Khanh), Dong Khe Ward, Ngo Quyen District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Cho Thuê Ô Tô An Bình
Địa chỉ: Số 99, Đường Trịnh Toàn, Khối Dũng Quyết, Phường Trung Đô, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 99, Trinh Toan Street, Khoi Dung Quyet, Trung Do Ward, Vinh City, Tinh Nghe An, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thắng Dung
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thắng Dung được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xây Dựng Thắng Dung
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xây Dựng Thắng Dung được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xây Dựng Thắng Dung tại địa chỉ Khối 11, Phường Nghi Hương, Thị xã Cửa Lò, Tỉnh Nghệ An hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2901950427
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu