Công Ty TNHH MTV GBT
Ngày thành lập (Founding date): 17 - 9 - 2025
Địa chỉ: Xóm Thọ Sơn, Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Bản đồ
Address: Tho Son Hamlet, Quy Hop Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902246358
Điện thoại/ Fax: 0987728889
Tên tiếng Anh: English name:
GBT Limited Company
Tên v.tắt: Enterprise short name:
GBTC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Đức Thành
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gbt
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of food, beverages and tobacco) 4781
Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of textiles, clothing,) 4782
Bán lẻ thiết bị công nghệ thông tin liên lạc lưu động hoặc tại chợ (Retail equipment for mobile communication technology or at the market) 4783
Bán lẻ thiết bị gia đình khác lưu động hoặc tại chợ (Retailing other household appliances or mobile at the market) 4784
Bán lẻ hàng văn hóa, giải trí lưu động hoặc tại chợ (Retailing cultural goods, mobile entertainment or at the market) 4785
Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (Retail sale via stalls and market of other goods) 4789
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động của trụ sở văn phòng (Activities of head office) 7010
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác (Photocopying, document preparation and other specialized office support activities) 8219
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV GBT
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Đức Lê
Địa chỉ: Số nhà 01, Ngõ 59, Đường Lê Khôi, Phường Thành Sen, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 01, Lane 59, Le Khoi Street, Thanh Sen Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH Wiin 1 Yên Phong
Địa chỉ: Lô CN4B-4, Khu công nghiệp Yên Phong II-A, Xã Tam Giang, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Lot CN4B-4, Yen Phong Ii-A Industrial Zone, Tam Giang Commune, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Đại Lộc Lđld
Địa chỉ: Số nhà 98, đường Z115, Phường Phan Đình Phùng, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: No 98, Z115 Street, Phan Dinh Phung Ward, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Bất Động Sản Peaceful Land Đại Phúc
Địa chỉ: Xóm Chợ 2, Xã Đại Phúc, Tỉnh Thái Nguyên, Việt Nam
Address: Cho 2 Hamlet, Dai Phuc Commune, Tinh Thai Nguyen, Viet Nam
Công Ty TNHH Quản Lý & Kinh Doanh Bất Động Sản Nghỉ Dưỡng Trường Thành Phát
Địa chỉ: Ô số 1 lô TT6 khu biệt thự khách sạn phía Tây cầu Bãi Cháy, Phường Bãi Cháy, Tỉnh Quảng Ninh, Việt Nam
Address: O So 1, Lot TT6 Khu, Khach San Phia Tay Cau Bai Chay Villa, Bai Chay Ward, Tinh Quang Ninh, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần HST Land
Địa chỉ: Số 129 đường Trần Phú, Phường Hà Đông, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: No 129, Tran Phu Street, Phuong, Ha Dong District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Green Rise
Địa chỉ: 109 Trần Hưng Đạo, Phường Cửa Nam, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 109 Tran Hung Dao, Cua Nam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Đầu Tư Phát Triển Hạ Tầng Miền Bắc
Địa chỉ: Số nhà 22, tổ 4, phố Tân Việt, Phường Việt Trì, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 22, Civil Group 4, Tan Viet Street, Viet Tri Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Liên Sơn
Địa chỉ: Số nhà 14, ngõ 151, tổ 9, Phường Hòa Bình, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 14, Lane 151, Civil Group 9, Hoa Binh Ward, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đô Thị Amata Phú Thọ
Địa chỉ: Khu Công nghiệp Đoan Hùng, Xã Đoan Hùng, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Doan Hung Industrial Zone, Doan Hung Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gbt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gbt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV GBT
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Gbt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV GBT tại địa chỉ Xóm Thọ Sơn, Xã Quỳ Hợp, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902246358
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu