Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông
Ngày thành lập (Founding date): 18 - 9 - 2025
Địa chỉ: Nhà số 7, ngõ 29, đường Tản Đà, Khối 2, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam Bản đồ
Address: No 7, Lane 29, Tan Da Street, Khoi 2, Vinh Hung Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products)
Mã số thuế: Enterprise code:
2902246485
Điện thoại/ Fax: 0917610689
Tên tiếng Anh: English name:
Hong Kong Engineering And Manufacturing Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Khắc Hải
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Manufacture of steam generators, except central heating hot water boilers) 2513
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 2610
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 2620
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 2630
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 2640
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 2651
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 2731
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 2732
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 2733
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 2740
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Manufacture of engines and turbines, except aircraft, vehicle and cycle engines) 2811
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (Manufacture of bearings, gears, gearing and driving elements) 2814
Sản xuất lò nướng, lò luyện và lò nung (Manufacture of ovens, furnaces and furnace) 2815
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Manufacture of lifting and handling equipment) 2816
Sản xuất máy móc và thiết bị văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính) (Manufacture of office machinery and equipment except computers and peripheral equipment) 2817
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (Manufacture of power-driven hand tolls) 2818
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (Manufacture of agricultural and forestry machinery) 2821
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (Manufacture of metal-forming machinery and machine tools) 2822
Sản xuất máy luyện kim (Manufacture of machinery for metallurgy) 2823
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (Manufacture of machinery for food, beverage and tobacco processing) 2825
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (Manufacture of machinery for textile, apparel and leather production) 2826
Sản xuất máy chuyên dụng khác (Manufacture of other special-purpose machinery) 2829
Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe (Manufacture of parts and accessories for motor) 2930
Nuôi cá (Adopt fish) 3211
Nuôi tôm (Shrimp nursery) 3212
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH SX TM Lưới Thép Ngọc Thơm
Địa chỉ: Quốc lộ 30, Ấp Bình Hòa, Xã Bình Thành, Tỉnh Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Highway 30, Binh Hoa Hamlet, Binh Thanh Commune, Tinh Dong Thap, Viet Nam
Chi Nhánh Nhà Máy Bba - Công Ty Cổ Phần Waytech Việt Nam
Địa chỉ: Khu công nghiệp Khánh Phú, Phường Đông Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: Khanh Phu Industrial Zone, Dong Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Công Ty TNHH Thành Được Phát
Địa chỉ: Số 891 đường Trần Phú, Phường B'Lao, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 891, Tran Phu Street, B'Lao Ward, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Hà Kim
Địa chỉ: A4/34 Đường Liên Ấp 123,Ấp 13, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: A4/34, Lien Ap 123 Street, Hamlet 13, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Tôn Thép Duy Phát
Địa chỉ: Khu phố Phước Khánh, Phường Tuy Hòa, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: Phuoc Khanh Quarter, Tuy Hoa Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất - Thương Mại - Dịch Vụ Tân Thành Trí
Địa chỉ: Số 173, Ấp Phước Vĩnh, Xã Rạch Kiến, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: No 173, Phuoc Vinh Hamlet, Rach Kien Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh Công Ty TNHH Một Thành Viên Sản Xuất Thương Mại Trung Thành Hòa
Địa chỉ: 58 Đỗ Bí, Phường Phú Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 58 Do Bi, Phu Thanh Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Minh Trí MT
Địa chỉ: B7/2K, Ấp 2, Xã Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: B7/2K, Hamlet 2, Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thanh Đô
Địa chỉ: Số nhà 69 Đường Vành Đai, Khu Phố Đa Hội, Phường Phù Khê, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 69, Vanh Dai Street, Da Hoi Quarter, Phu Khe Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Hà Thương
Địa chỉ: Số nhà 55, Ngõ 172, Đường Nguyễn Viết Xuân, Phố Đông Sơn, Phường Hoa Lư, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: No 55, Lane 172, Nguyen Viet Xuan Street, Dong Son Street, Hoa Lu Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông
Thông tin về Công Ty CP Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Và Chế Tạo Hồng Kông tại địa chỉ Nhà số 7, ngõ 29, đường Tản Đà, Khối 2, Phường Vinh Hưng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Nghệ An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 2902246485
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu