Công Ty Cổ Phần Đức Lộc Nam Định
Ngày thành lập (Founding date): 1 - 11 - 2017
Địa chỉ: Số nhà 48, Tổ 7, ngõ 153 đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định Bản đồ
Address: No 48, Civil Group 7, Lane 153, Vu Huu Loi Street, Cua Nam Ward, Nam Dinh City, Nam Dinh Province
Ngành nghề chính (Main profession): Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0601143651
Điện thoại/ Fax: 0936017689
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Duc Loc Nam Dinh
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Nam Đinh
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Đức Bổng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đức Lộc Nam Định
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hàng hóa ven biển (Sea freight water transport) 50121
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa viễn dương (Coastal freight water transport) 50122
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đức Lộc Nam Định
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Trung An Phát Đạt
Địa chỉ: Âp 6, Xã Tân Tây, Huyện Gò Công Đông, Tỉnh Tiền Giang
Address: Ap 6, Tan Tay Commune, Go Cong Dong District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Kỹ Thuật Điện Lạnh Minh Quân
Địa chỉ: Số 11, Đường D4,Tổ 16, Khu Phố 4, Phường Mỹ Phước, Thị xã Bến Cát, Bình Dương
Address: No 11, D4 Street, Civil Group 16, Quarter 4, My Phuoc Ward, Ben Cat Town, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh Phát Triển Long Phát
Địa chỉ: 499/6/54C Quang Trung, Phường 10, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 499/6/54C Quang Trung, Ward 10, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Sontana
Địa chỉ: Số 59 Nguyễn Đình Bể, Phường Tân Bình, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: No 59 Nguyen Dinh Be, Tan Binh Ward, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty TNHH Xây Lắp Đa Năng Nhựt Như Tiên
Địa chỉ: 64/18/2 ấp 6, Xã Vĩnh Thuận Tây, Huyện Vị Thủy, Tỉnh Hậu Giang
Address: 64/18/2 Hamlet 6, Vinh Thuan Tay Commune, Vi Thuy District, Hau Giang Province
Công Ty Cổ Phần Xây Lắp Cơ Điện Minh Huy
Địa chỉ: D13/38 ấp 4, Xã Hưng Long, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: D13/38 Ap 4, Hung Long Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quốc Tế Chiko (Vn)
Địa chỉ: Tầng 12, tòa nhà Techno Park, khu đô thị Vinhomes Ocean Park, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Thành phố Hà Nội
Address: 12th Floor, Techno Park Building, Vinhomes Ocean Park Urban Area, Da Ton Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thiết Bị Điện Minh Đăng
Địa chỉ: Số nhà 74A, Ngõ 136 Minh Khai, Phường Minh Khai, Quận Bắc Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 74a, 136 Minh Khai Lane, Minh Khai Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH M&E Thành Đạt
Địa chỉ: E1/5 Đường Thới Hòa, Tổ 2, Ấp 5A, Xã Vĩnh Lộc A, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: E1/5, Thoi Hoa Street, Civil Group 2, 5a Hamlet, Vinh Loc A Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Giải Pháp Kỹ Thuật Khang Phát
Địa chỉ: Số 51 Đường 12B, Phường Long Thạnh Mỹ, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 51, 12B Street, Long Thanh My Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Đức Lộc Nam Định
Thông tin về Công Ty CP Đức Lộc Nam Định được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đức Lộc Nam Định
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đức Lộc Nam Định được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đức Lộc Nam Định tại địa chỉ Số nhà 48, Tổ 7, ngõ 153 đường Vũ Hữu Lợi, Phường Cửa Nam, Thành phố Nam Định, Tỉnh Nam Định hoặc với cơ quan thuế Nam Định để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0601143651
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu