Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn
Ngày thành lập (Founding date): 23 - 4 - 2015
Địa chỉ: 39 Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An Bản đồ
Address: 39, Highway 50, Can Giuoc Town, Can Giuoc District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
1101790451
Điện thoại/ Fax: 0936928553
Tên tiếng Anh: English name:
Sai Gon East
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Cục Thuế Tỉnh Long An
Người đại diện: Representative:
Đặng Trịnh Thanh Phương
Địa chỉ N.Đ.diện:
309 Hàn Hải Nguyên-Phường 2-Quận 11-TP Hồ Chí Minh
Representative address:
309 Han Hai Nguyen, Ward 2, District 11, Ho Chi Minh City
Các loại thuế: Taxes:
Giá trị gia tăng
Thu nhập doanh nghiệp
Thu nhập cá nhân
Môn bài
Cách tính thuế: Taxes solution:
Khấu trừ
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 85600
Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Other reservation service activities) 79200
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các vườn bách thảo, bách thú và khu bảo tồn tự nhiên (Botanical and zoological gardens and nature reserves activities) 91030
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 64990
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 90000
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 68100
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 33200
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 20110
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 82300
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 68200
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Phát Triển Za Office
Địa chỉ: 244/29 Huỳnh Văn Bánh, Phường 11, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 244/29 Huynh Van Banh, Ward 11, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thần Sấm
Địa chỉ: 71/23 Phú Thọ Hòa, Phường Phú Thọ Hoà, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 71/23 Phu Tho Hoa, Phu Tho Hoa Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Eliteware
Địa chỉ: Số 102 Hàng Gai, Phường Hàng Gai, Quận Hoàn Kiếm, Thành phố Hà Nội
Address: No 102 Hang Gai, Hang Gai Ward, Hoan Kiem District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Kinh Doanh Bất Động Sản Thiện Hương
Địa chỉ: Số 133 đường Trần Hưng Đạo, Phường Ninh Khánh, Thành phố Ninh Bình, Tỉnh Ninh Bình
Address: No 133, Tran Hung Dao Street, Ninh Khanh Ward, Ninh Binh City, Ninh Binh Province
Công Ty TNHH Phát Triển Kinh Doanh Dataco
Địa chỉ: 117 Đường D5, Phường 25, Quận Bình Thạnh, Tp Hồ Chí Minh
Address: 117, D5 Street, Ward 25, Binh Thanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Quản Lý Và Khai Thác Bất Động Sản Phạm La
Địa chỉ: 46/4 Phan Đình Phùng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 46/4 Phan Dinh Phung, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Kim Điền Quân
Địa chỉ: 116 Nguyễn Trung Trực, Thị Trấn Vĩnh Thuận, Huyện Vĩnh Thuận, Tỉnh Kiên Giang
Address: 116 Nguyen Trung Truc, Vinh Thuan Town, Vinh Thuan District, Kien Giang Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ Mai Bá Hương
Địa chỉ: Lô Al, Đường số 1, KCN Tân Đô, ấp Bình Tiền 2, Xã Đức Hòa Hạ, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: Lot Al, Street No 1, Tan Do Industrial Zone, Binh Tien 2 Hamlet, Duc Hoa Ha Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ New Century
Địa chỉ: Số 02 Hoa Phượng, Phường 02, Quận Phú Nhuận, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 02 Hoa Phuong, Ward 02, Phu Nhuan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Dịch Vụ TQT
Địa chỉ: 11 Đường s, Khu đô thị Lakeview, Phường An Phú, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 11, S Street, Lakeview Urban Area, An Phu Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Quản Lý Và Phát Triển Đông Sài Gòn tại địa chỉ 39 Quốc lộ 50 - Thị trấn Cần Giuộc - Huyện Cần Giuộc - Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1101790451
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu