Công Ty TNHH Chid
Ngày thành lập (Founding date): 20 - 1 - 2022
Địa chỉ: 58/4 Ấp 1B, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An Bản đồ
Address: 58/4 1B Hamlet, An Thanh Commune, Ben Luc District, Long An Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1102003139
Điện thoại/ Fax: 0905667836
Tên tiếng Anh: English name:
Chid Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Lê Nguyễn Quỳnh Chi
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chid
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (Sawmilling and planing of wood; wood reservation) 1610
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục nghề nghiệp (Vocational education) 8532
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 1622
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (Repair of furniture and home furnishings) 9524
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Chid
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Sản Xuất Trang Trí Nội Thất Thiên Gia Lộc
Địa chỉ: B9-2, Đường số 23, Khu dân cư lô số 20, Khu đô thị Nam Cần Thơ, Phường Hưng Phú, TP Cần Thơ, Việt Nam
Address: B9-2, Street No 23, Khu Dan Cu, Lot No 20, Nam Can Tho Urban Area, Hung Phu Ward, Can Tho Town, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV Quảng Cáo Mạnh Tuấn
Địa chỉ: 8/1A, ấp 25, Xã Bà Điểm, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 8/1a, Hamlet 25, Ba Diem Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Trang Trí Sự Kiện Song Anh
Địa chỉ: Thôn Hữu Trung, Xã Đại Thanh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Huu Trung Hamlet, Dai Thanh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ CT3D
Địa chỉ: 141/51/7 Đường Nguyễn Tri Phương, Khu phố Nhị Đồng 2, Phường Dĩ An, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 141/51/7, Nguyen Tri Phuong Street, Nhi Dong 2 Quarter, Phuong, Di An District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH 79 Decor
Địa chỉ: Tổ 24 Tây Bắc, Phường Bắc Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa, Việt Nam
Address: 24 Tay Bac Civil Group, Bac Nha Trang Ward, Tinh Khanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Gllotech
Địa chỉ: Thôn La Hán, Xã Bá Thước, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: La Han Hamlet, Ba Thuoc Commune, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Realedit Việt Nam
Địa chỉ: 23 Hồ Giám, Phường Văn Miếu - Quốc Tử Giám, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 23 Ho Giam, Van Mieu - Quoc Tu Giam Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Thương Mại Và Công Nghệ Webvip
Địa chỉ: Thửa đất số 347, Tờ bản đồ số 47, Tổ 39, Phường An Khê, TP Đà Nẵng, Việt Nam
Address: Thua Dat So 347, To Ban Do So 47, Civil Group 39, An Khe Ward, Da Nang Town, Viet Nam, Da Nang City
Công Ty TNHH Kiến Trúc Và Nội Thất Tam Nguyên
Địa chỉ: Khu Đồng Dưới, Thôn Phúc Am, Xã Ngọc Hồi, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: Khu Dong Duoi, Phuc Am Hamlet, Ngoc Hoi Commune, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Realm Architects
Địa chỉ: Số 3 Ngõ 577 Nguyễn Khoái, Phường Lĩnh Nam, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 3, 577 Nguyen Khoai Lane, Linh Nam Ward, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chid
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chid được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Chid
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Chid được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Chid tại địa chỉ 58/4 Ấp 1B, Xã An Thạnh, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An hoặc với cơ quan thuế Long An để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1102003139
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu