Địa chỉ: 100 Thôn Phú Lộc - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: 100, Phu Loc Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác (Other personal support services)
Địa chỉ: Số 130, thôn P'Ré - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: No 130, P'Re Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities)
Địa chỉ: Thôn Phú Hòa - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: Phu Hoa Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Xóm 4 - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: Hamlet 4, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: 64A, Thôn RChai 1 - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: 64a, Rchai 1 Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Địa chỉ: Ngã 3, QL 20, thôn Phú Tân - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: Nga 3, Highway 20, Phu Tan Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Địa chỉ: Số 50A, Thôn RẵChai I - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: No 50a, Rachai I Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds)
Địa chỉ: Số 471, quốc lộ 20, Thôn Rchai II - Xã Phú Hội - Huyện Đức Trọng - Lâm Đồng
Address: No 471, Highway 20, Rchai Ii Hamlet, Phu Hoi Commune, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)