Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng
Ngày thành lập (Founding date): 28 - 12 - 2016
Địa chỉ: Số 38, Tổ 11, Khu phố 2, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: No 38, Civil Group 11, Quarter 2, Lien Nghia Town, Duc Trong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801330760
Điện thoại/ Fax: 0918815077
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Xay Dung Va Thuong Mai Cuong Phat Duc Trong
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Lý A Sặp
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Vận tải hành khách bằng tàu điện ngầm (Transport of passenger by underground railway) 49311
Vận tải hành khách bằng taxi (Transport of passenger by taxi) 49312
Vận tải hành khách bằng xe đạp, xe xích lô và xe thô sơ khác (Transport of passenger by bicycles, pedicab) 49319
Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh (Transport of passenger by inter-urban, urban cars) 49321
Vận tải hành khách bằng xe lam, xe lôi, xe máy (Transport of passenger by motorcycles, three- wheeled taxi) 49313
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ khác chưa được phân vào đâu (Land transport of passengers n.e.c) 49329
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách ven biển (Sea passenger water transport) 50111
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vận tải hành khách viễn dương (Coastal passenger water transport) 50112
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Akew
Địa chỉ: Số 125/222 Nguyễn Thị Tần, Phường 1, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 125/222 Nguyen Thi Tan, Ward 1, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Anasi
Địa chỉ: 154/41/33 Âu Dương Lân, Phường 3, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 154/41/33 Au Duong Lan, Ward 3, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Khai Thác Khoáng Sản Và Kim Loại Quý Thành Nam
Địa chỉ: 1234, ấp Phú Quới, Xã Tân Hôi, Huyện Mỏ Cày Nam, Tỉnh Bến Tre
Address: 1234, Phu Quoi Hamlet, Tan Hoi Commune, Mo Cay Nam District, Ben Tre Province
Chi Nhánh Đông Hà - Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Thanh Mai Ha Noi I
Địa chỉ: Số 42B Đường Số 6, Phường Linh Tây, Thành Phố Thủ Đức, Tp Hồ Chí Minh
Address: No 42B, Street No 6, Linh Tay Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Đăk Kan 2
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Address: Tan Binh Hamlet, Dak Kan Commune, Ngoc Hoi District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản Đăk Kan Tân Bình
Địa chỉ: Thôn Tân Bình, Xã Đắk Kan, Huyện Ngọc Hồi, Tỉnh Kon Tum
Address: Tan Binh Hamlet, Dak Kan Commune, Ngoc Hoi District, Kon Tum Province
Công Ty Cổ Phần QSV
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Nghĩa Lộ, Thị xã Nghĩa Lộ, Tỉnh Yên Bái
Address: Hamlet 1, Nghia Lo Commune, Nghia Lo Town, Yen Bai Province
Công Ty TNHH Crystal Blade
Địa chỉ: Thửa đất số 55, Tờ bản đồ số 16, khu phố Tân Ba, Phường Thái Hòa, Thị xã Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương
Address: Thua Dat So 55, To Ban Do So 16, Tan Ba Quarter, Thai Hoa Ward, Tan Uyen Town, Binh Duong Province
Công Ty Cổ Phần Khoáng Sản H2N Việt Nam
Địa chỉ: Thôn Bòng Sơn, Xã Tượng Sơn, Huyện Nông Cống, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Bong Son Hamlet, Tuong Son Commune, Nong Cong District, Thanh Hoa Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phương Oanh
Địa chỉ: Bản Trung Tâm, Thị Trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu
Address: Trung Tam Hamlet, Tam Duong Town, Tam Duong District, Lai Chau Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Xây Dựng Và Thương Mại Cường Phát Đức Trọng tại địa chỉ Số 38, Tổ 11, Khu phố 2, Thị Trấn Liên Nghĩa, Huyện Đức Trọng, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801330760
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu