Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương
Ngày thành lập (Founding date): 6 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thôn Suối Thông C2, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng Bản đồ
Address: Suoi Thong C2 Hamlet, Tu Tra Commune, Don Duong District, Lam Dong Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production)
Mã số thuế: Enterprise code:
5801432339
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lâm Đồng
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Trung Hiếu
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn cao su (Wholesale of rubber) 46694
Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh (Wholesale of plastic materials in primary forms) 46693
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn chuyên doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Wholesale of specialized others n.e.c) 46699
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hóa chất khác (trừ loại sử dụng trong nông nghiệp) (Wholesale of other chemicals, except agricultural) 46692
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn phân bón, thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp (Wholesale of pesticides, fertilizers and agricultural) 46691
Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (Wholesale of metal and non-metal waste and scrap) 46697
Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép (Wholesale of textile and footwear supplies) 46696
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn tơ, xơ, sợi dệt (Wholesale of textile fibres) 46695
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 47110
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (Distilling, rectifying and blending of spirits) 11010
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 74909
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động khí tượng thuỷ văn (Meteorological activities) 74901
Hoạt động thú y (Veterinary activities) 75000
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products) 10612
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Sản xuất bia và mạch nha ủ men bia (Manufacture of malt liquors and malt) 11030
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 10730
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 10710
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 10720
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 10740
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 10750
Sản xuất rượu vang (Manufacture of wines) 11020
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 10790
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 10620
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xay xát (Manufacture of grain mill products) 10611
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Dược Sáp Ong
Địa chỉ: Đường Châu Văn Biếc, khu phố Mỹ Thạnh, Phường Mỹ Xuân, Thị xã Phú Mỹ, Tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu, Việt Nam
Address: Chau Van Biec Street, My Thanh Quarter, My Xuan Ward, Phu My Town, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty Cổ Phần Giống Và Hoa Công Nghệ Cao Mê Linh
Địa chỉ: Khu 8, Thôn Thường Lệ, Xã Đại Thịnh, Huyện Mê Linh, Thành phố Hà Nội
Address: Khu 8, Thuong Le Hamlet, Dai Thinh Commune, Me Linh District, Ha Noi City
Chi Nhánh 04 Công Ty Cổ Phần Organic Nopal Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Phú Thọ 3, Phường Hòa Hiệp Trung, Thị Xã Đông Hoà, Phú Yên
Address: Phu Tho 3 Quarter, Hoa Hiep Trung Ward, Dong Hoa Town, Phu Yen Province
Chi Nhánh 03 Công Ty Cổ Phần Organic Nopal Việt Nam
Địa chỉ: Khu Phố Phú Thọ 2, Phường Hòa Hiệp Trung, Thị Xã Đông Hoà, Phú Yên
Address: Phu Tho 2 Quarter, Hoa Hiep Trung Ward, Dong Hoa Town, Phu Yen Province
Hợp Tác Xã Dịch Vụ Nông Nghiệp Công Nghệ Cao Tân Châu
Địa chỉ: Phú Văn, Xã Tân Châu, Huyện Thiệu Hoá, Thanh Hoá
Address: Phu Van, Tan Chau Commune, Thieu Hoa District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Dịch Vụ Yên Định Farm
Địa chỉ: Nhà ông Hoàng Minh Công, Khu phố số 1, Thị Trấn Thống Nhất, Huyện Yên Định, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Nha Ong Hoang Minh Cong, So 1 Quarter, Thong Nhat Town, Yen Dinh District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Nông Nghiệp & Thương Mại Ngọc Lan
Địa chỉ: Thôn Nà Cang, Xã Hát Lót, Huyện Mai Sơn, Tỉnh Sơn La, Việt Nam
Address: Na Cang Hamlet, Hat Lot Commune, Huyen Mai Son, Tinh Son La, Viet Nam
Hợp Tác Xã Nông Nghiệp Phú Vân
Địa chỉ: thôn Chính Vân, Xã Vân Từ , Huyện Phú Xuyên , Hà Nội
Address: Chinh Van Hamlet, Van Tu Commune, Phu Xuyen District, Ha Noi City
Hợp Tác Xã Tân Bình Xuân
Địa chỉ: Thôn Vạn Xuân Đông, Xã Thụy Xuân , Huyện Thái Thụy , Thái Bình
Address: Van Xuan Dong Hamlet, Thuy Xuan Commune, Thai Thuy District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Thương Mại - Dịch Vụ Nông Nghiệp Hữu Nghị
Địa chỉ: 85 Lê Thánh Tông, tổ 1, Phường Nghĩa Trung , Thành phố Gia Nghĩa , Đắk Nông
Address: 85 Le Thanh Tong, Civil Group 1, Nghia Trung Ward, Gia Nghia City, Dak Nong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sx Tm Dv Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH SX TM DV Kỹ Thuật Nông Nghiệp Đơn Dương tại địa chỉ Thôn Suối Thông C2, Xã Tu Tra, Huyện Đơn Dương, Tỉnh Lâm Đồng hoặc với cơ quan thuế Lâm Đồng để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 5801432339
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu