Địa chỉ: Tổ 4, thôn 2 - Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Civil Group 4, Hamlet 2, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tổ 1, thôn 6 - Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Civil Group 1, Hamlet 6, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tổ 4 Thôn 2 Tà Nung - Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Civil Group 4, 2 Ta Nung Hamlet, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation)
Địa chỉ: Tổ 4 Thôn 2 - Tà Nung - Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Civil Group 4, Hamlet 2, Ta Nung, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Địa chỉ: Tổ 11, Thôn 4 - Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Civil Group 11, Hamlet 4, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Tổ 2, Thôn 2, Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Civil Group 2, Hamlet 2, Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals)
Địa chỉ: Xã Tà Nung - Thành phố Đà Lạt - Lâm Đồng
Address: Ta Nung Commune, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c)