Địa chỉ: Thửa 270, TBĐ 20, Đường Trần Quý Cáp, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Thua 270, TBD 20, Tran Quy Cap Street, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Địa chỉ: Số 11/17 Hẻm Két Nước, Phạm Hồng Thái, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 11/17 Hem Ket Nuoc, Pham Hong Thai, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus))
Địa chỉ: Số 5 đường Khởi Nghĩa Bắc Sơn, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 5, Khoi Nghia Bac Son Street, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính (Other information technology and computer service)
Địa chỉ: Số 03 Bis Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 03 Bis Hoang Hoa Tham, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks)
Địa chỉ: Số 9A Hầm Đá, Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 9a Ham Da, Hoang Hoa Tham, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Địa chỉ: Villa A1- Phong Lan, 12/6 Khởi Nghĩa Bắc Sơn, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Villa A1- Phong Lan, 12/6 Khoi Nghia Bac Son, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Địa chỉ: Số 52 đường Lê Văn Tám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 52, Le Van Tam Street, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities))
Địa chỉ: Thửa đất số 162, tờ bản đồ số 14-E-129-1, Đường Mimosa, tổ Sở Lăng, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Thua Dat So 162, To Ban Do So 14-E-129-1, Mimosa Street, So Lang Civil Group, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes)
Địa chỉ: Số 35/6 đường Lê Văn Tám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 35/6, Le Van Tam Street, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities)
Địa chỉ: Phòng 1.3 Nhà Văn hóa Lao Động, Số 1 đường Trần Quốc Toản, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Zoom 1.3 Nha Van Hoa Lao Dong, No 1, Tran Quoc Toan Street, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of grain mill products)
Địa chỉ: Thửa đất số 480, TBĐ số C70-IV-C, Hẻm Nguyễn Trãi, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: Thua Dat So 480, TBD So C70-Iv-C, Hem Nguyen Trai, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Địa chỉ: Số 54A đường Hoàng Hoa Thám, Phường 10, Thành phố Đà Lạt, Tỉnh Lâm Đồng
Address: No 54a, Hoang Hoa Tham Street, Ward 10, Da Lat City, Lam Dong Province
Ngành nghề chính:
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)