Công Ty TNHH Công Nghệ Super 3T
Ngày thành lập (Founding date): 19 - 9 - 2022
Địa chỉ: Bản Trung Tâm, Thị trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu Bản đồ
Address: Trung Tam Hamlet, Tam Duong Town, Tam Duong District, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200119814
Điện thoại/ Fax: 02397578424
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế khu vực Thành phố Lai Châu - Tam Đường
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Ngọc Tuấn
Địa chỉ N.Đ.diện:
45/34/1B Bình Tiên, Phường 07, Quận 6, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
45/34/1B Binh Tien, Ward 07, District 6, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Super 3t
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 0163
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 10800
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (Manufacture of soft drinks; production of mineral waters and other bottled waters) 1104
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Chăn nuôi trâu, bò và sản xuất giống trâu, bò (Raising buffalo and cow and producing breeds of cattle) 141
Chăn nuôi ngựa, lừa, la và sản xuất giống ngựa, lừa (Horses, donkeys, horses and horses) 142
Chăn nuôi dê, cừu và sản xuất giống dê, cừu, hươu, nai (Goat and sheep breeding and goat, sheep and deer production) 144
Chăn nuôi lợn và sản xuất giống lợn (Pig breeding and pig production) 145
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 16210
Sản xuất đồ gỗ xây dựng (Manufacture of builders' carpentry and joinery) 16220
Sản xuất bao bì bằng gỗ (Manufacture of wooden containers) 16230
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (Manufacture of other products of wood, manufacture of articles of cork, straw and plaiting materials) 1629
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 25930
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 39000
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 41010
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 41020
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 42220
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 42290
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 42910
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 42920
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Công Nghệ Super 3T
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thực Nghiệp Chúng Thành
Địa chỉ: Số nhà 17 tổ 1, Phường Hưng Đạo, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 17 Civil Group 1, Hung Dao Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Một Thành Viên Châu Bảo Ngọc
Địa chỉ: Số 26/12, tổ 2, kp 8, Phường Hố Nai, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 26/12, Civil Group 2, KP 8, Ho Nai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Gỗ Thuận Thiên
Địa chỉ: 245A, Ấp Bàu Sen, Xã Đức Lập, Tỉnh Tây Ninh, Việt Nam
Address: 245a, Bau Sen Hamlet, Duc Lap Commune, Tinh Tay Ninh, Viet Nam
Công Ty TNHH Quang Dũng Đoan Hùng
Địa chỉ: Khu 1, Xã Tây Cốc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Khu 1, Tay Coc Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH TM SX Hải Anh
Địa chỉ: Tổ 1, Khu Phố Uyên Hưng 3 , Phường Tân Uyên, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: Civil Group 1, Uyen Hung 3 Quarter, Phuong, Tan Uyen District, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Nông Sản Sạch Hào Phát - Chi Nhánh Bến Tre
Địa chỉ: 140 đường Nguyễn Văn Tư, Khu Phố 1, Phường Bến Tre, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: 140, Nguyen Van Tu Street, Quarter 1, Ben Tre Ward, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH TM DV SX Yến Bảo Phát
Địa chỉ: 439, đường Kiểm, tổ 3, khu phố Vàm, Phường Trảng Dài, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 439, Kiem Street, Civil Group 3, Vam Quarter, Trang Dai Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH SX TM Hồ Huy Phát
Địa chỉ: Đường số 7, tổ 18, ấp Phước Lai, khu dân cư DIC, Xã Nhơn Trạch, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Street No 7, Civil Group 18, Phuoc Lai Hamlet, Dic Residential Area, Xa, Nhon Trach District, Dong Nai Province
Địa Điểm Kinh Doanh Số 1 - Doanh Nghiệp Tư Nhân TM - DV Nam Hoa
Địa chỉ: 74/5, tổ 10, KP 4, Phường Tân Hòa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: 74/5, Civil Group 10, KP 4, Tan Hoa Ward, Bien Hoa City, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Gỗ Ngân Minh
Địa chỉ: Thôn Bến Đông Giao, Xã Cẩm Giàng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Ben Dong Giao Hamlet, Cam Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Super 3t
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Super 3t được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Công Nghệ Super 3T
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Công Nghệ Super 3t được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Công Nghệ Super 3T tại địa chỉ Bản Trung Tâm, Thị trấn Tam Đường, Huyện Tam Đường, Tỉnh Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200119814
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu