Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 6 - 2018
Địa chỉ: Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, Tổ 22, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu Bản đồ
Address: No 02 Nguyen Dinh Chieu, Civil Group 22, Dong Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity)
Mã số thuế: Enterprise code:
6200098226
Điện thoại/ Fax: 0989994640
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty Co Phan Dau Tu Phat Trien Son Vu Lai Chau
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Lai Châu
Người đại diện: Representative:
Vũ Tá Dũng
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chế biến và bảo quản rau quả khác (Processing and preserving of other fruit and) 10309
Chế biến và bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt khác (Processing and preserving of other meat) 10109
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp rau quả (Processing and preserving of canned fruit and) 10301
Chế biến và đóng hộp thịt (Processing and preserving of canned meat) 10101
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 09100
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 09900
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 08990
Khai thác cát, sỏi (Quarrying of sand) 08102
Khai thác đá (Quarrying of stone) 08101
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác đất sét (Quarrying of clay) 08103
Khai thác khoáng hoá chất và khoáng phân bón (Mining of chemical and fertilizer minerals) 08910
Khai thác muối (Extraction of salt) 08930
Khai thác quặng bôxít (Mining of boxit ores) 07221
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt (Mining of other non-ferrous metal ores) 0722
Khai thác quặng kim loại khác không chứa sắt chưa được phân vào đâu (Mining of other non-ferrous metal ores n.e.c) 07229
Khai thác quặng kim loại quí hiếm (Mining of precious metals ores) 07300
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 08920
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất điện (Power production) 35101
Sản xuất khí đốt, phân phối nhiên liệu khí bằng đường ống (Manufacture of gas; distribution of gaseous fuels through mains) 35200
Sản xuất, truyền tải và phân phối điện (Production, transmission and distribution of electricity) 3510
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Thủy Điện Trang Đức
Địa chỉ: 38 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 38 Le Hong Phong, Dien Hong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Điện Mặt Trời Trang Đức
Địa chỉ: 38 Lê Hồng Phong, Phường Diên Hồng, Thành phố Pleiku, Tỉnh Gia Lai
Address: 38 Le Hong Phong, Dien Hong Ward, Pleiku City, Gia Lai Province
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Năng Lượng Tái Tạo Quốc Tế
Địa chỉ: Số 2, ngõ 18, Vũ Thạnh, Phường Ô Chợ Dừa, Quận Đống Đa, Thành phố Hà Nội
Address: No 2, Lane 18, Vu Thanh, O Cho Dua Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Quảng Phú
Địa chỉ: Thôn Phú Thuận, Xã Quảng Phú, Huyện Krông Nô, Tỉnh Đắk Nông
Address: Phu Thuan Hamlet, Quang Phu Commune, Krong No District, Dak Nong Province
Công Ty Cổ Phần Năng Lượng Phúc Thịnh
Địa chỉ: Tầng 4, số 3, Villa D - The Manor, KĐT Mỹ Đình – Mễ Trì, Phường Mỹ Đình 1, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: 4th Floor, No 3, Villa D - The Manor, KDT My Dinh - Me Tri, My Dinh 1 Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty CP Simacai
Địa chỉ: Nhà bà Nguyễn Thị Bội, Thôn 9, Xã Hoà Mạc, Huyện Văn Bàn, Tỉnh Lào Cai
Address: Nha Ba Nguyen Thi Boi, Hamlet 9, Hoa Mac Commune, Van Ban District, Lao Cai Province
Công Ty TNHH MTV Dịch Vụ Đài Quang
Địa chỉ: Thôn Khánh Hội, Xã Nam Đồng, Thành phố Hải Dương, Tỉnh Hải Dương
Address: Khanh Hoi Hamlet, Nam Dong Commune, Hai Duong City, Hai Duong Province
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Đầu Tư Và Thương Mại An Hưng
Địa chỉ: Số nhà 65, đường Nguyễn Trãi, tổ 9, Phường Quyết Thắng, Thành phố Sơn La, Tỉnh Sơn La
Address: No 65, Nguyen Trai Street, Civil Group 9, Quyet Thang Ward, Son La City, Son La Province
Công Ty TNHH Skylight Power
Địa chỉ: Tầng 14, Tòa nhà Vincom, 72 Lê Thánh Tôn, Phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 14th Floor, Vincom Building, 72 Le Thanh Ton, Ben Nghe Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Phát Triển Và Đầu Tư Sơn Thủy
Địa chỉ: Lô 3/2 KCN Tây Bắc Ga, Phường Đông Thọ, Thành phố Thanh Hoá, Tỉnh Thanh Hoá
Address: Lot 3/2, Tay Bac Ga Industrial Zone, Dong Tho Ward, Thanh Hoa City, Thanh Hoa Province
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phát Triển Sơn Vũ Lai Châu tại địa chỉ Số 02 Nguyễn Đình Chiểu, Tổ 22, Phường Đông Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu hoặc với cơ quan thuế Lai Châu để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6200098226
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu