Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt
Ngày thành lập (Founding date): 15 - 2 - 2017
Địa chỉ: Thôn 7, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: Hamlet 7, Dak Cam Commune, Kon Tum City, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101221528
Điện thoại/ Fax: 0782764245
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH MTV Co Khi Xay Dung Nam Viet
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục Thuế Thành phố Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Đỗ Đại Nam
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Bán buôn đồ ngũ kim (Wholesale of hardware) 46637
Bán buôn gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh (Wholesale of wallpaper and floor coverings, sanitary equipments) 46636
Bán buôn gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi (Wholesale of bricks, sand, stone) 46633
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn kính xây dựng (Wholesale of construction glass) 46634
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn sơn, vécni (Wholesale of paints, varnishes) 46635
Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến (Wholesale of bamboo, rough timber and processed) 46631
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesale of other construction installation equipments) 46639
Bán buôn xi măng (Wholesale of cement) 46632
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Sản xuất băng, đĩa từ tính và quang học (Manufacture of magnetic and optical media) 26800
Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Manufacture of metal products for kitchen, toilet, dining room) 25991
Sản xuất đồng hồ (Manufacture of watches and clocks) 26520
Sản xuất linh kiện điện tử (Manufacture of electronic components) 26100
Sản xuất máy vi tính và thiết bị ngoại vi của máy vi tính (Manufacture of computers and peripheral equipment) 26200
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm khác còn lại bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of fabricated metal products n.e.c) 25999
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất thiết bị đo lường, kiểm tra, định hướng và điều khiển (Manufacture of measuring, testing, navigating and control equipment) 26510
Sản xuất thiết bị truyền thông (Manufacture of communication equipment) 26300
Sản xuất thiết bị và dụng cụ quang học (Manufacture of optical instruments and equipment) 26700
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Cơ Khí Và Xây Dựng Anh Đại
Địa chỉ: Thôn Cốc Coọng, Xã Đồng Phúc, Huyện Ba Bể, Bắc Kạn
Address: Coc Coong Hamlet, Dong Phuc Commune, Ba Be District, Bac Kan Province
Công Ty TNHH Sx-Tm Trung Tín Window
Địa chỉ: Thửa 298 tờ bản đồ số 6, Đội 6, Thôn Năng Tây 2, Xã Nghĩa Phương, Huyện Tư Nghĩa, Quảng Ngãi
Address: Thua 298 To Ban Do So 6, Hamlet 6, Nang Tay 2 Hamlet, Nghia Phuong Commune, Tu Nghia District, Quang Ngai Province
Công Ty TNHH SX CK XD TM GKC Steel VN
Địa chỉ: 129 Âp Nhơn Hòa 1, Xã Đức Hòa Thượng, Huyện Đức Hoà, Tỉnh Long An
Address: 129 Ap Nhon Hoa 1, Duc Hoa Thuong Commune, Duc Hoa District, Long An Province
Công Ty TNHH Lâm Thành Thái
Địa chỉ: Số 525 Ấp 1B, Xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: No 525 1B Hamlet, Vinh Loc B Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Cơ Khí Hoàng Anh Vương
Địa chỉ: Số 353/15/15/27 Bùi Thiện Ngộ, Phường 10, Thành phố Vũng Tàu, Tỉnh Bà Rịa -Vũng Tàu
Address: No 353/15/15/27 Bui Thien Ngo, Ward 10, Vung Tau City, Ba Ria Vung Tau Province
Công Ty TNHH Thương Mại Và Cơ Khí TTK
Địa chỉ: Thôn Cách Thượng (tại nhà ông Trần Quang Thịnh), Xã Nam Sơn, Huyện An Dương, Thành phố Hải Phòng
Address: CACH THUONG Hamlet (Tai NHA ONG TRAN Quang THINH), Nam Son Commune, An Duong District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Thiết Bị Chính Xác Deyang Việt Nam
Địa chỉ: Dãy LK1, khu dân cư Thượng Phúc, Phường Tăng Tiến, Thị Xã Việt Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Day LK1, Thuong Phuc Residential Area, Tang Tien Ward, Viet Yen Town, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Gia Công Cơ Khí Hồng Phát
Địa chỉ: 1101D Đường Trần Văn Giàu, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 1101D, Tran Van Giau Street, Tan Tao A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Dịch Vụ Cơ Khí Xây Dựng Thành Danh
Địa chỉ: 428 Quốc Lộ 13, Phường Hiệp Bình Phước, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 428, Highway 13, Hiep Binh Phuoc Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Sản Xuất - Cơ Khí SQ
Địa chỉ: 254 Hương lộ 80, Phường Bình Hưng Hòa, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 254 Huong Lo 80, Binh Hung Hoa Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Cơ Khí Xây Dựng Nam Việt tại địa chỉ Thôn 7, Xã Đắk Cấm, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101221528
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu