Công Ty TNHH Kiến Kon
Ngày thành lập (Founding date): 24 - 7 - 2018
Địa chỉ: Số 226 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum Bản đồ
Address: No 226 Tran Van Hai, Truong Chinh Ward, Kon Tum City, Kon Tum Province
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers)
Mã số thuế: Enterprise code:
6101247621
Điện thoại/ Fax: 0905052871
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Kien Kon
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Kon Tum
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Chí Quí
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Kon
Hoạt động của đại lý và môi giới bảo hiểm (Activities of insurance agents and brokers) 66220
Bán buôn cà phê (Wholesale of coffee) 46324
Bán buôn chè (Wholesale of tea) 46325
Bán buôn dầu thô (Wholesale of crude oil) 46612
Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột (Wholesale of sugar, milk and dairy products, confectionery, grain mill products, starch products) 46326
Bán buôn khí đốt và các sản phẩm liên quan (Wholesale of gas and related products) 46614
Bán buôn kim loại khác (Wholesale of other metals) 46623
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Wholesale of motorcycles parts and accessories) 45431
Bán buôn phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicle part and accessories) 45301
Bán buôn quặng kim loại (Wholesale of metal ores) 46621
Bán buôn rau, quả (Wholesale of fruits and vegetables) 46323
Bán buôn sắt, thép (Wholesale of iron, steel) 46622
Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác (Wholesale of coke and other solid materials) 46611
Bán buôn thịt và các sản phẩm từ thịt (Wholesale of meat and meat products) 46321
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn thực phẩm khác (Wholesale of other food) 46329
Bán buôn thủy sản (Wholesale of fish, crustaceans and molluscs) 46322
Bán buôn vàng, bạc và kim loại quý khác (Wholesale of gold, silver and other precious metals) 46624
Bán buôn xăng dầu và các sản phẩm liên quan (Wholesale of petroleum, oil and related products) 46613
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bán lẻ đồ ngũ kim trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware in specialized stores) 47521
Bán lẻ gạch ốp lát, thiết bị vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of wall covering bricks, sanitary equipments in specialized stores) 47525
Bán lẻ kính xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of construction glass in specialized stores) 47523
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Retail sale of motorcycles parts and accessories) 45432
Bán lẻ phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car part and accessories (under 12 seats)) 45302
Bán lẻ sơn, màu, véc ni trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of paints, varnishes in specialized stores) 47522
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 47530
Bán lẻ thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other construction installation equipments in specialized stores) 47529
Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát sỏi và vật liệu xây dựng khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bricks, sand, stone and other construction materials in specialized stores) 47524
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Cho thuê máy móc, thiết bị nông, lâm nghiệp (Renting and leasing of agricultural, forestry machinery and equipments) 77301
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác chưa được phân vào đâu (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods n.e.c) 77309
Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng (kể cả máy vi tính) (Renting and leasing of office machinary and equipments, including computer) 77303
Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng (Renting and leasing of constructive machinery and) 77302
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 77400
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 43120
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 78200
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale ofmotorcycles parts and accessories on a fee or contract basis) 45433
Đại lý phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories on a fee or contract basis) 45303
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 78100
Hoạt động đo đạc bản đồ (Mapping service activities) 71102
Hoạt động kiến trúc (Architectural activities) 71101
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động nhiếp ảnh (Photographic activities) 74200
Hoạt động thăm dò địa chất, nguồn nước (Geographic, hydraulic surveying activities) 71103
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 74100
Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan khác (Related technical consultancy activities) 71109
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 71200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 73200
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học tự nhiên và kỹ thuật (Research and experimental development on natural sciences and engineering) 72100
Nghiên cứu và phát triển thực nghiệm khoa học xã hội và nhân văn (Research and experimental development on social sciences and humanities) 72200
Phá dỡ (Site preparation) 43110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 73100
Vận tải đường ống (Transport via pipeline) 49400
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa bằng ô tô chuyên dụng (Land freight transport by specilized car) 49331
Vận tải hàng hóa bằng ô tô loại khác (trừ ô tô chuyên dụng) (Land freight transport by other cars (except specialized car)) 49332
Vận tải hàng hóa bằng phương tiện đường bộ khác (Land freight transport by other means) 49339
Vận tải hàng hóa bằng xe lam, xe lôi, xe công nông (Land freight transport by three-wheeled taxi, pedicab drawn by motorbike) 49333
Vận tải hàng hóa bằng xe thô sơ (Land freight transport by primitive motorcycles) 49334
Xây dựng công trình công ích (Construction of public works) 42200
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 42102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 42101
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ (Construction of railways and road projects) 4210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Kiến Kon
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Thiên Hùng
Địa chỉ: Số nhà 16, Lò Văn Hặc, Tổ 9, Phường Tân Phong, Thành phố Lai Châu, Tỉnh Lai Châu
Address: No 16, Lo Van Hac, Civil Group 9, Tan Phong Ward, Lai Chau City, Lai Chau Province
Công Ty TNHH MTV Ánh Linh
Địa chỉ: 82 Nguyễn Duy Cung, Phường 12, Quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 82 Nguyen Duy Cung, Ward 12, Go Vap District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tư Vấn Bảo Hiểm Nam Sài Gòn
Địa chỉ: 48B Trương Công Định, Phường 14, Quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 48B Truong Cong Dinh, Ward 14, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV PNT Happy House Việt Nam
Địa chỉ: 73 Xô Viết Nghệ Tĩnh, Phường Khuê Trung, Quận Cẩm Lệ, Thành phố Đà Nẵng, Việt Nam
Address: 73 Xo Viet Nghe Tinh, Khue Trung Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Antel
Địa chỉ: Nhà số 2A, Ngõ 198 đường Hà Huy Tập, khối 4, Phường Hà Huy Tập, Thành phố Vinh, Tỉnh Nghệ An
Address: No 2a, Lane 198, Ha Huy Tap Street, Khoi 4, Ha Huy Tap Ward, Vinh City, Nghe An Province
Công Ty TNHH MTV Thương Mại BH Anh Ngọc
Địa chỉ: Tổ 9B, Khu phố 2, Phường Hưng Long, Thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: 9B Civil Group, Quarter 2, Hung Long Ward, Chon Thanh Town, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Đăng Phát Hưng Thịnh
Địa chỉ: Số 01, Quốc Lộ 14, Khu Đức Lập, Thị Trấn Đức Phong, Huyện Bù Đăng, Tỉnh Bình Phước, Việt Nam
Address: No 01, Highway 14, Khu Duc Lap, Duc Phong Town, Huyen Bu Dang, Tinh Binh Phuoc, Viet Nam
Công Ty TNHH DVTM Nhi Nguyên
Địa chỉ: Số nhà 09, ngõ 126 đường Nguyễn Hữu Huân, Phố Tân Cổ, Thị trấn Tân Phong, Huyện Quảng Xương, Tỉnh Thanh Hoá
Address: No 09, Lane 126, Nguyen Huu Huan Street, Tan Co Street, Tan Phong Town, Quang Xuong District, Thanh Hoa Province
Công Ty TNHH Thương Mại Lê Thoa
Địa chỉ: Khu phố chợ Thanh Quýt, Phường Điện Thắng Trung, Thị xã Điện Bàn, Tỉnh Quảng Nam
Address: Cho Thanh Quyt Quarter, Dien Thang Trung Ward, Dien Ban Town, Quang Nam Province
Công Ty TNHH Trường An Phước Thịnh
Địa chỉ: Số nhà 142, Đường Nguyễn Tất Thành, Thị Trấn Ea T-Ling, Huyện Cư Jút, Tỉnh Đắk Nông, Việt Nam
Address: No 142, Nguyen Tat Thanh Street, Ea T-Ling Town, Huyen Cu Jut, Tinh Dak Nong, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Kon
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Kon được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Kiến Kon
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Kiến Kon được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Kiến Kon tại địa chỉ Số 226 Trần Văn Hai, Phường Trường Chinh, Thành phố Kon Tum, Tỉnh Kon Tum hoặc với cơ quan thuế Kon Tum để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 6101247621
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu