Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Vika
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 11 - 2021
Địa chỉ: tổ 4, ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang Bản đồ
Address: Civil Group 4, Bai Vong Hamlet, Ham Ninh Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702241470
Điện thoại/ Fax: 02163900728
Tên tiếng Anh: English name:
Vika JSC
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Hoàng Tùng
Các loại thuế: Taxes:
NNT đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT)
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Tập Đoàn Quốc Tế Vika
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác dầu thô và khí tự nhiên (Support activities for petroleum and natural gas) 0910
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác muối (Extraction of salt) 0893
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 0311
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 0321
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (Repair of fabricated metal products) 3311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 3314
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 3313
Sửa chữa thiết bị khác (Repair of other equipment) 3319
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 0124
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (Remediation activities and other waste management services) 3900
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Vika
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Ocean Shipping
Địa chỉ: Số 619+621 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Phường Đông Hải, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 619+621 Nguyen Binh Khiem, Dong Hai Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH VT Xanh
Địa chỉ: 351 Phạm Hùng, Xã Bình Hưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 351 Pham Hung, Binh Hung Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Logistics Grand Sea International (Việt Nam)
Địa chỉ: 542/5/9 Tỉnh lộ 10, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 542/5/9, Tinh Lo 10, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Quốc Tế An Thành Phát
Địa chỉ: Tổ dân phố Hồ Bình (nhà ông Bùi Đức Ca), Phường Hòa Bình, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: HO BINH Civil Group (NHA ONG Bui DUC Ca), Hoa Binh Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Hoàng Trần HD
Địa chỉ: 60 Tô Hiến Thành, Phường Tân Hưng, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: 60 To Hien Thanh, Tan Hung Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Thương Mại Và Vận Tải Trường Phú Express
Địa chỉ: Số 379 đường 27/4 Thôn Triều Dương, Đặc khu Phú Quý, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: No 379, Street 27/4, Trieu Duong Hamlet, Dac Khu Phu Quy, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Và Dịch Vụ Hàng Hải Minh Trường
Địa chỉ: Số 3c/7/108 Hoàng Quý, Phường Lê Chân, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 3C/7/108 Hoang Quy, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Mega World Logistics
Địa chỉ: 44 đường 47 - BTT, Phường Bình Trưng, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 44, 47 - BTT Street, Binh Trung Ward, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH DVTM Và Đầu Tư Tiến Minh
Địa chỉ: Số nhà 325, tổ dân phố số 5, Xã Thái Thụy, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: No 325, So 5 Civil Group, Thai Thuy Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Và Đầu Tư Vận Tải Biển Hva
Địa chỉ: (Tại nhà ông Ninh Văn Ba) Tổ dân phố Cao Nhân 1, Phường Lê Ích Mộc, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Tai NHA ONG Ninh VAN Ba, Cao Nhan 1 Civil Group, Le Ich Moc Ward, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Quốc Tế Vika
Thông tin về Công Ty CP Tập Đoàn Quốc Tế Vika được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Vika
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Tập Đoàn Quốc Tế Vika được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Tập Đoàn Quốc Tế Vika tại địa chỉ tổ 4, ấp Bãi Vòng, Xã Hàm Ninh, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702241470
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu