Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long
Ngày thành lập (Founding date): 22 - 2 - 2022
Địa chỉ: Thửa đất số 253, Tờ bản đồ số 10, Tổ 4, Ấp Cửa Lấp, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang Bản đồ
Address: Thua Dat So 253, To Ban Do So 10, Civil Group 4, Cua Lap Hamlet, Duong To Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702248797
Điện thoại/ Fax: 0985469445
Tên tiếng Anh: English name:
Phu Long Investment And Trading Service Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Nguyễn Minh Phong
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Cp Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ hàng hóa đã qua sử dụng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of second-hand goods in specialized) 4774
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 0144
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 0149
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 0142
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Vận tải hành khách ven biển và viễn dương (Sea and coastal passenger water transport) 5011
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khách Sạn Thanh Lịch
Địa chỉ: 5/11 Lý Thường Kiệt - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 5/11 Ly Thuong Kiet, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Du Lịch Hoa Sen
Địa chỉ: 51 Đinh Công Tráng - Phường Thuận Thành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 51 Dinh Cong Trang, Thuan Thanh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Khách Sạn Hướng Dương
Địa chỉ: 37 Hai bà Trưng - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 37 Hai Ba Trung, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Khách Sạn Khải Hoàn
Địa chỉ: 29 Bà Triệu - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 29 Ba Trieu, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Khách Sạn Sài Gòn
Địa chỉ: 32B Hùng Vương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 32B Hung Vuong, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Một Thành Viên Thương Mại Và Dịch Vụ Du Lịch Khách Sạn Cố Đô
Địa chỉ: 32 Trường Chinh - Phường Xuân Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 32 Truong Chinh, Xuan Phu Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Khách Sạn Ngô Quyền
Địa chỉ: 9 Ngô Quyền - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 9 Ngo Quyen, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Lữ Hành Thừa Thiên - Huế
Địa chỉ: 15 Lê Lợi - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 15 Le Loi, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Khách Sạn Lê Lợi Huế
Địa chỉ: 02 Lê Lợi Huế - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 02 Le Loi Hue, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Khách Sạn Thuận Hoá
Địa chỉ: 7 Nguyễn Tri Phương - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 7 Nguyen Tri Phuong, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long
Thông tin về Công Ty Cp Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cp Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty CP Đầu Tư Và Thương Mại Dịch Vụ Phú Long tại địa chỉ Thửa đất số 253, Tờ bản đồ số 10, Tổ 4, Ấp Cửa Lấp, Xã Dương Tơ, Thành phố Phú Quốc, Tỉnh Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702248797
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu