Công Ty TNHH Sáng Tạo Kiên Giang
Ngày thành lập (Founding date): 9 - 9 - 2023
Địa chỉ: Tổ 4, Ấp 4, Xã Cửa Cạn, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang Bản đồ
Address: Civil Group 4, Hamlet 4, Cua Can Commune, Phu Quoc City, Kien Giang Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works)
Mã số thuế: Enterprise code:
1702282170
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Tên tiếng Anh: English name:
Sang Tao Kien Giang Co.Ltd
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Xuân Tạo
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sáng Tạo Kiên Giang
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Wholesale of tobacco products) 4634
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of beverages in specialized stores) 4723
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Other retail sale in non-specialized stores) 4719
Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of tobacco products in specialized stores) 4724
Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of pharmaceutical and medical goods, cosmetic and toilet articles in specialized stores) 4772
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Hairdressing and other beauty treatment) 9631
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 7721
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý du lịch (Travel agency activities) 7911
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo cao đẳng (Colleges education) 8541
Đào tạo đại học và sau đại học (Higher and post-graduate education) 8542
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (Educational support services) 8560
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (Sauna and steam baths, massage and similar health care services (except sport activities)) 9610
Điều hành tua du lịch (Tour operator activities) 7912
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Giáo dục mẫu giáo (Kindergarten education) 8512
Giáo dục nhà trẻ (Preschool education) 8511
Giáo dục thể thao và giải trí (Sport and entertainment activities) 8551
Giáo dục tiểu học (Primary education) 8521
Giáo dục trung học cơ sở (Lower secondary education) 8522
Giáo dục văn hoá nghệ thuật (Art, cultural education) 8552
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 9620
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 9312
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 9321
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other service activities n.e.c) 9639
Hoạt động dịch vụ phục vụ hôn lễ (Wedding and related activities) 9633
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (Creative, art and entertainment activities) 9000
Hoạt động trung gian tiền tệ khác (Other monetary intermediation) 6419
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất điện (Power production) 3511
Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (Organization of conventions and trade shows) 8230
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sáng Tạo Kiên Giang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Thương Mại Lâm Phú Vượng
Địa chỉ: Xóm Phú Quang, Xã Đại Đồng, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Phu Quang Hamlet, Dai Dong Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Nam Vũng Áng
Địa chỉ: Số 337 đường Lê Thái Tổ, Phường Vũng Áng, Tỉnh Hà Tĩnh, Việt Nam
Address: No 337, Le Thai To Street, Vung Ang Ward, Tinh Ha Tinh, Viet Nam
Công Ty TNHH TM - DV Xây Dựng Bảo Anh
Địa chỉ: Thửa đất số 734, Tờ bản đồ số 83, Quốc Lộ 1A, Ấp Nhàn A, Xã Phong Thạnh, Tỉnh Cà Mau, Việt Nam
Address: Thua Dat So 734, To Ban Do So 83, 1a Highway, Nhan A Hamlet, Phong Thanh Commune, Tinh Ca Mau, Viet Nam
Công Ty TNHH VLXD & TTNT Phong Loan
Địa chỉ: Thửa 369, Tờ bản đồ số 04, Đường ĐT 729, Xóm 4, Xã Ka Đô, Tỉnh Lâm Đồng, Việt Nam
Address: Thua 369, To Ban Do So 04, DT 729 Street, Hamlet 4, Ka Do Commune, Tinh Lam Dong, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Trọng Tín
Địa chỉ: Thôn Ngọc, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Ngoc Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Xd-Tm-Dv Nguyễn Sứ
Địa chỉ: Tổ 3, Đường 963, Ấp 2 Lành, Xã Hòa Thuận, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: Civil Group 3, Street 963, 2 Lanh Hamlet, Hoa Thuan Commune, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Thương Mại Xuất Nhập Khẩu HQT
Địa chỉ: Lô 02 Nguyễn Huy Tự, Phường Hạc Thành, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: Lot 02 Nguyen Huy Tu, Hac Thanh Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty TNHH Công Nghiệp TLC
Địa chỉ: Thôn Chợ Bến, Xã Cao Dương, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: Cho Ben Hamlet, Cao Duong Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Hùng Xây Dựng
Địa chỉ: Xóm Tân Lâm, Xã Nghĩa Hành, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: Tan Lam Hamlet, Nghia Hanh Commune, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty TNHH Xây Dựng & Kinh Doanh Thiết Bị Điện Quang Minh
Địa chỉ: Nhà ông Bùi Văn Quý, thôn Đồng Tiến, Xã Thư Vũ, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Nha Ong Bui Van Quy, Dong Tien Hamlet, Thu Vu Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sáng Tạo Kiên Giang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sáng Tạo Kiên Giang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sáng Tạo Kiên Giang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sáng Tạo Kiên Giang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sáng Tạo Kiên Giang tại địa chỉ Tổ 4, Ấp 4, Xã Cửa Cạn, Thành phố Phú Quốc, Kiên Giang hoặc với cơ quan thuế Kiên Giang để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 1702282170
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu