Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon
Ngày thành lập (Founding date): 7 - 1 - 2022
Địa chỉ: Lô LKP 41-42, Đường 2A, Khu đô thị biển An Viên, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: Lot LKP 41-42, 2a Street, Bien An Vien Urban Area, Vinh Truong Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201946958
Điện thoại/ Fax: 0898989254
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đoàn Thị Thanh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính (Leasing of non financial intangible assets) 7740
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cơ sở lưu trú khác (Other accommodation) 5590
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Cung ứng lao động tạm thời (Temporary employment agency activities) 7820
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Human resources provision and management of human resources functions) 7830
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Activities of employment placement agencies) 7810
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác (Support activities for other mining and quarrying) 0990
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy (Service activities incidental to water transportation) 5222
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động thiết kế chuyên dụng (Specialized design activities) 7410
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu (Other mining and quarrying n.e.c) 0899
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Khai thác và thu gom than bùn (Extraction and agglomeration of peat) 0892
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 0510
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Technical testing and analysis) 7120
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 3312
Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (Repair of transport equipment, except motor) 3315
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa (Inland passenger water transport) 5021
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Châu Thẳng
Địa chỉ: Số nhà 395 Ấp Trà Uông, Xã Song Lộc, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 395 Tra Uong Hamlet, Song Loc Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Một Thành Viên Xây Dựng S-H-K Miền Đông
Địa chỉ: Tổ 2, Khu phố Tân Thiện, Phường Bình Phước, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: Civil Group 2, Tan Thien Quarter, Binh Phuoc Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Phan Quân Group
Địa chỉ: Số nhà 12 đường Trần Hưng Đạo, Xã Lạc Thủy, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 12, Tran Hung Dao Street, Lac Thuy Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Và Vận Tải Vinh Quang
Địa chỉ: Số 130, Đường Dương Tĩnh, Thôn Vĩnh Đoài 3, Xã Yên Lạc, Tỉnh Phú Thọ, Việt Nam
Address: No 130, Duong Tinh Street, Vinh Doai 3 Hamlet, Yen Lac Commune, Tinh Phu Tho, Viet Nam
Công Ty TNHH Cơ Điện T&b
Địa chỉ: 45/1B Đường Trung Đông 12, Xã Đông Thạnh, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 45/1B, Trung Dong 12 Street, Dong Thanh Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xây Dựng Quang Phát Hưng
Địa chỉ: Đường Tỉnh 855, Ấp 4, Xã Tràm Chim, Đồng Tháp, Việt Nam
Address: Duong, Tinh 855, Hamlet 4, Tram Chim Commune, Dong Thap, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xuất Nhập Khẩu Kinh Doanh Thương Mại Đức Thành
Địa chỉ: Tổ dân phố Tân Lập ( Tại nhà ông Đinh Khắc Tĩnh), Phường Nam Triệu, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: TAN LAP Civil Group (Tai NHA ONG Dinh KHAC TINH), Nam Trieu Ward, Hai Phong Town, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty TNHH MTV Đầu Tư Xây Dựng Thịnh Phát VL
Địa chỉ: Số 209, tổ 16, ấp 7, Xã Cái Ngang, Tỉnh Vĩnh Long, Việt Nam
Address: No 209, Civil Group 16, Hamlet 7, Cai Ngang Commune, Tinh Vinh Long, Viet Nam
Công Ty TNHH Đầu Tư Xây Dựng Thương Mại Hùng Long
Địa chỉ: Số 1/55 Hoàng Ngọc Phách, Phường Lê Chân, TP Hải Phòng, Việt Nam
Address: No 1/55 Hoang Ngoc Phach, Phuong, Le Chan District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Xây Dựng Và Dịch Vụ Vận Tải Trí Dũng
Địa chỉ: TDP Lê Xá, Phường Tiên Sơn, Tỉnh Ninh Bình, Việt Nam
Address: TDP Le Xa, Tien Son Ward, Tinh Ninh Binh, Viet Nam
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon
Thông tin về Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Xây Dựng Tpcon tại địa chỉ Lô LKP 41-42, Đường 2A, Khu đô thị biển An Viên, Phường Vĩnh Trường, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201946958
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu