Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 11 - 2018
Địa chỉ: 9/10 Hương Điền, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: 9/10 Huong Dien, Phuoc Hai Ward, Nha Trang City, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201819766
Điện thoại/ Fax: 0987850036
Tên tiếng Anh: English name:
Cong Ty TNHH Dich Vu Canh Quan Hoa Bien Nha Trang
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Khánh Hòa
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Tường Vân
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang
Bán buôn động vật sống (Wholesale of live animals) 46203
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 46310
Bán buôn hoa và cây (Wholesale of flower and tree) 46202
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu khác (trừ gỗ, tre, nứa) (Wholesale of other agricultural, forestry materials, except wood, bamboo) 46209
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác (Wholesale of paddy, corn and other cereals) 46201
Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Wholesale of feeds and feed materials) 46204
Bán lẻ dầu hoả, ga, than nhiên liệu dùng cho gia đình trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of household fuel oil, bottled gas, coal in specialized stores) 47735
Bán lẻ đồng hồ, kính mắt trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of clocks, watches, glass in specialized) 47736
Bán lẻ hàng hóa khác mới chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other new goods n.e.c in specialized) 47739
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ hàng lưu niệm, hàng đan lát, hàng thủ công mỹ nghệ trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of souvernirs, craftwork in specialized) 47733
Bán lẻ hoa, cây cảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of flowers, ornamental plants in specialized stores) 47731
Bán lẻ máy ảnh, phim ảnh và vật liệu ảnh trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of cameras, photographic materials in specialized stores) 47737
Bán lẻ tranh, ảnh và các tác phẩm nghệ thuật khác (trừ đồ cổ) trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of photographic, other work-art (except antique articles) in specialized stores) 47734
Bán lẻ vàng, bạc, đá quí và đá bán quí, đồ trang sức trong các cửa hàng chuyên doanh (Wholesale of gold, silver and other precious stones, jewelry in specialized stores) 47732
Bán lẻ xe đạp và phụ tùng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of bicycles and accessories in specialized stores) 47738
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản khác (Processing and preserving of other fishery) 10209
Chế biến và bảo quản nước mắm (Processing and preserving of fish sauce) 10204
Chế biến và bảo quản thuỷ sản đông lạnh (Processing and preserving of frozen fish, crustaceans and molluscs) 10202
Chế biến và bảo quản thuỷ sản khô (Processing and preserving of dried fish, crustaceans and molluscs) 10203
Chế biến và đóng hộp thuỷ sản (Processing and preserving of canned fish, crustaceans and molluscs) 10201
Cho thuê băng, đĩa video (Renting of video tapes and disks) 77220
Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác (Renting and leasing of other personal and households goods) 77290
Cho thuê ôtô (Renting and leasing of car) 77101
Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí (Renting and leasing of recreational and sports goods) 77210
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê xe có động cơ khác (Renting and leasing of other motor vehicles) 77109
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 43300
Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (Support services to forestry) 02400
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 43900
Khai thác dầu thô (Extraction of crude petroleum) 06100
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 06200
Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (Other forestry product logging) 02220
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 07100
Khai thác quặng uranium và quặng thorium (Mining of uranium and thorium ores) 07210
Khai thác thuỷ sản biển (Marine fishing) 03110
Khai thác thuỷ sản nội địa (Freshwater fishing) 0312
Khai thác thuỷ sản nước lợ (Coastal fishing) 03121
Khai thác thuỷ sản nước ngọt (Inland water fishing) 03122
Khai thác và thu gom than cứng (Mining of hard coal) 05100
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 05200
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước (Plumbing installation activities) 43221
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống lò sưởi và điều hoà không khí (Heating and air-conditioning system installation) 43222
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Nuôi trồng thuỷ sản biển (Marine aquaculture) 03210
Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (Freshwater aquaculture) 0322
Nuôi trồng thuỷ sản nước lợ (Coastal aquaculture) 03221
Nuôi trồng thuỷ sản nước ngọt (Inland water aquaculture) 03222
Sản xuất giống thuỷ sản (Production of breeding fish) 03230
Thu nhặt sản phẩm từ rừng không phải gỗ và lâm sản khác (Gathering of non-wood forest products) 02300
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng rừng và chăm sóc rừng (Silviculture and other forestry activities) 0210
Trồng rừng và chăm sóc rừng khác (Silviculture and cultivation of other forestry) 02109
Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (Silviculture and cultivation of forestry for wood) 02102
Trồng rừng và chăm sóc rừng tre, nứa (Silviculture and cultivation of Bamboo forestry) 02103
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Ươm giống cây lâm nghiệp (Propagation of forest trees) 02101
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Đầu Tư Và Thương Mại Vàng Bạc Bình Minh
Địa chỉ: Số 322 đường Tây Mỗ, Phường Đại Mỗ, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội
Address: No 322, Tay Mo Street, Dai Mo Ward, Nam Tu Liem District, Ha Noi City
DNTN Tiệm Vàng Kim Phương Huy
Địa chỉ: Số 02 tổ 1, ấp Thái Bình, Xã Thanh Bình, Huyện Vũng Liêm, Tỉnh Vĩnh Long
Address: No 02 Civil Group 1, Thai Binh Hamlet, Thanh Binh Commune, Vung Liem District, Vinh Long Province
Công Ty TNHH MTV Đức Văn Phát
Địa chỉ: tổ 19, khu phố Vườn Dừa, Phường Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Đồng Nai
Address: Civil Group 19, Vuon Dua Quarter, Phuoc Tan Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đại Chung
Địa chỉ: Số 36 Phố Cựu Đôi, Thị Trấn Tiên Lãng, Huyện Tiên Lãng, Hải Phòng
Address: No 36, Cuu Doi Street, Tien Lang Town, Tien Lang District, Hai Phong City
Công Ty TNHH Himevy's Flowers
Địa chỉ: 400D Lê Văn Sỹ, Phường 14, Quận 3, Hồ Chí Minh
Address: 400D Le Van Sy, Ward 14, District 3, Ho Chi Minh City
Doanh Nghiệp TN Vàng Và Bạc Kim Dung
Địa chỉ: Số 14 dốc Đê Đa Tốn, Xã Đa Tốn, Huyện Gia Lâm, Hà Nội
Address: No 14 Doc De Da Ton, Da Ton Commune, Gia Lam District, Ha Noi City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Vàng Bạc Chung Vui Đức Hằng
Địa chỉ: Số nhà 59, Xóm Bãi, Thôn An Hòa, Xã Hòa Xá, Huyện Ứng Hoà, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 59, Bai Hamlet, An Hoa Hamlet, Hoa Xa Commune, Huyen Ung Hoa, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Kim Phước Bến Lức
Địa chỉ: 119 Phan Văn Mảng, Khu phố 9, Thị Trấn Bến Lức, Huyện Bến Lức, Tỉnh Long An, Việt Nam
Address: 119 Phan Van Mang, Quarter 9, Ben Luc Town, Huyen Ben Luc, Tinh Long An, Viet Nam
Công Ty TNHH Thương Mại Vàng Bạc Minh Thời
Địa chỉ: Thôn Mậu Chử, Xã Thanh Hà, Huyện Thanh Liêm, Tỉnh Hà Nam, Việt Nam
Address: Mau Chu Hamlet, Thanh Ha Commune, Huyen Thanh Liem, Tinh Ha Nam, Viet Nam
Công Ty TNHH Vàng Bạc Đá Quý Nguyễn Văn Đúng
Địa chỉ: Số 95 Đường Ngô Gia Tự, Phường Đức Giang, Quận Long Biên, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: No 95, Ngo Gia Tu Street, Duc Giang Ward, Long Bien District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Dịch Vụ Cảnh Quan Hoa Biển Nha Trang tại địa chỉ 9/10 Hương Điền, Phường Phước Hải, Thành phố Nha Trang, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201819766
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu