Công Ty TNHH Điện Nhà
Ngày thành lập (Founding date): 8 - 5 - 2020
Địa chỉ: Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa Bản đồ
Address: Hamlet 1, Ninh Thuong Commune, Ninh Hoa Town, Khanh Hoa Province
Ngành nghề chính (Main profession): Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming)
Mã số thuế: Enterprise code:
4201888128
Điện thoại/ Fax: Đang cập nhật
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Khánh Hòa
Người đại diện: Representative:
Trần Ngọc Hắt
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Nhà
Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) (Wholesale of electric equipment, electric materials (motors, generators, transformers, wire…)) 46592
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày (Wholesale of machinery for textile, apparel and leather production) 46593
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of other machinery and equipment,) 46599
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khai khoáng, xây dựng (Wholesale of machinery and equipment for mining, quarrying and construction) 46591
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) (Wholesale of office machinery and equipment (except computers and peripheral equipment)) 46594
Bán buôn máy móc, thiết bị y tế (Wholesale of medical and dental instruments and) 46595
Chăn nuôi dê, cừu (Raising of sheep and goats) 01440
Chăn nuôi gà (Raising of chickens) 01462
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Chăn nuôi gia cầm khác (Raising of other poultry) 01469
Chăn nuôi khác (Raising of other animals) 01490
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 01450
Chăn nuôi ngựa, lừa, la (Raising of horse and other equines) 01420
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 01410
Chăn nuôi vịt, ngan, ngỗng (Raising of ducks, geese, turkeys) 01463
Hoạt động ấp trứng và sản xuất giống gia cầm (Activities of poultry hatcheries and production of breeding poultry) 01461
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 01620
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (Post-harvest crop activities) 01630
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 01610
Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Plant propagation) 01300
Săn bắt, đánh bẫy và hoạt động dịch vụ có liên quan (Hunting, trapping and related service activities) 01700
Trồng cam, quít và các loại quả có múi khác (Growing of citrus fruits) 01213
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây ăn quả khác (Growing of other fruits) 01219
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 01170
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây dược liệu (Growing of drug and pharmaceutical crops) 01282
Trồng cây gia vị (Growing of spices) 01281
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 01190
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 01290
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 01220
Trồng cây lấy sợi (growing of fibre crops) 01160
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (Growing of tobacco) 01150
Trồng đậu các loại (Growing of leguminous crops) 01182
Trồng hoa, cây cảnh (Growing of flower, plants for ornamental purposes) 01183
Trồng lúa (Growing of paddy) 01110
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng nhãn, vải, chôm chôm (Growing of longan, litchi, rambutan fruits) 01215
Trồng nho (Growing of grapes) 01211
Trồng rau các loại (Growing of vegetables) 01181
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Trồng táo, mận và các loại quả có hạt như táo (Growing of apple and pome fruits) 01214
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 01500
Trồng xoài, cây ăn quả vùng nhiệt đới và cận nhiệt đới (Growing of mangoes, tropical and subtropical fruits) 01212
Xử lý hạt giống để nhân giống (Seed processing for propagation) 01640
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Điện Nhà
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Nông Nghiệp Hữu Cơ GDN Huế
Địa chỉ: Tổ 12, Phường Thủy Phương , Thị xã Hương Thuỷ , Thừa Thiên - Huế
Address: Civil Group 12, Thuy Phuong Ward, Huong Thuy Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Sx-Tm-Dv Nông Nghiệp Song Thương
Địa chỉ: Tổ 5, Thôn Thuận Hóa, Xã Lộc Bổn, Huyện Phú Lộc, Thành phố Huế
Address: Civil Group 5, Thuan Hoa Hamlet, Loc Bon Commune, Phu Loc District, Hue City
Công Ty Cổ Phần Khoa Học Kỹ Thuật Hương Giang
Địa chỉ: 314A Nguyễn Sinh Cung, Phường Vỹ Dạ, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 314a Nguyen Sinh Cung, Vy Da Ward, Hue City
Công Ty TNHH Liên Kết Đầu Tư Phúc Bản Nguyên
Địa chỉ: 03 Hà Huy Tập, Phường Xuân Phú, Thành phố Huế, Thành phố Huế
Address: 03 Ha Huy Tap, Xuan Phu Ward, Hue City
Doanh Nghiệp Tư Nhân Cây Giống Hương Trà
Địa chỉ: 18 Hồng Lĩnh, Phường Tứ Hạ, Thị Xã Hương Trà, Thừa Thiên - Huế
Address: 18 Hong Linh, Tu Ha Ward, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thiên Phước
Địa chỉ: 324/9 Điện Biên Phủ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 324/9 Dien Bien Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Thương Mại Dịch Vụ Du Lịch Tâm Bình An
Địa chỉ: 175 Lê Duẩn - Phường Phú Thuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 175 Le Duan, Phu Thuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty TNHH Một Thành Viên Nông Nghiệp Sạch Hoàng Mai
Địa chỉ: 28/16 Lương Y - Phường Thuận Lộc - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 28/16 Luong Y, Thuan Loc Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Văn Phòng Công Ty Cổ Phần Phát Triển Bền Vững Quỹ Môi Trường Xanh Toàn Cầu Tại Tỉnh Thừa Thiên Huế
Địa chỉ: 106 Đặng Thái Thân - Phường Thuận Hòa - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 106 Dang Thai Than, Thuan Hoa Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trang Trại Hạnh Nhân
Địa chỉ: Thôn Vĩnh Tân - Xã Quảng Ngạn - Huyện Quảng Điền - Thừa Thiên - Huế
Address: Vinh Tan Hamlet, Quang Ngan Commune, Huyen Quang Dien, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Nhà
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Nhà được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Điện Nhà
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Điện Nhà được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Điện Nhà tại địa chỉ Thôn 1, Xã Ninh Thượng, Thị xã Ninh Hoà, Tỉnh Khánh Hòa hoặc với cơ quan thuế Khánh Hòa để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 4201888128
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu