Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina
Ngày thành lập (Founding date): 12 - 6 - 2023
Địa chỉ: Thôn Văn Ổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: Van O Hamlet, Dai Dong Commune, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901141623
Điện thoại/ Fax: 0984964806
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Hà
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 46530
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 56210
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 56290
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú (Washing and cleaning of textile and fur products) 96200
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 13130
Hoạt động của các câu lạc bộ thể thao (Activities of sports clubs) 93120
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 93110
Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (Activities of amusement parks and theme parks) 93210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (Service activities incidental to land transportation) 5225
Hoạt động thể thao khác (Other sports activites) 93190
Hoạt động vui chơi giải trí khác chưa được phân vào đâu (Other amusement and recreation activities n.e.c) 93290
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 14100
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 25910
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 23950
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 25110
Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other chemical products n.e.c) 20290
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 13110
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 25120
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 13120
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 38110
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 38210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
DNTN Mỹ Hoa
Địa chỉ: 95 Trần Phú - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 95 Tran Phu, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Hoa Quảng
Địa chỉ: 92A Lê Đại Hành - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 92a Le Dai Hanh, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Ngọc An
Địa chỉ: 41/1 Tùng Thiện Vương - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 41/1 Tung Thien Vuong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Thương Mại Quang Thiện
Địa chỉ: Thôn Minh Thanh - Xã Hương Vinh - Thị Xã Hương Trà - Thừa Thiên - Huế
Address: Minh Thanh Hamlet, Huong Vinh Commune, Huong Tra Town, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trọng Tường
Địa chỉ: 44 Trần Quang Khải - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 44 Tran Quang Khai, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Hoàng Nguyễn
Địa chỉ: Lô 20A Phạm Văn Đồng - Phường Vỹ Dạ - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: Lot 20a Pham Van Dong, Vy Da Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Đạt Thành
Địa chỉ: 42 Minh Mạng, tổ 6 khu vực 1 - Phường Thủy Xuân - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 42 Minh Mang, 6 Khu Vuc 1 Civil Group, Thuy Xuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Nguyễn Danh
Địa chỉ: 211 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 211 Hung Vuong, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Doanh Nghiệp Tư Nhân Trương Thị Thanh Hồng
Địa chỉ: 212 Phan Chu Trinh - Phường Phước Vĩnh - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 212 Phan Chu Trinh, Phuoc Vinh Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
DNTN Bình Minh I
Địa chỉ: 238 Hùng Vương - Phường Phú Nhuận - Thành phố Huế - Thừa Thiên - Huế
Address: 238 Hung Vuong, Phu Nhuan Ward, Hue City, Thua Thien, Hue Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Sản Xuất Và Dịch Vụ Thương Mại Hưng Phát Vina tại địa chỉ Thôn Văn Ổ, Xã Đại Đồng, Huyện Văn Lâm, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901141623
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu