Công Ty TNHH Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 5 - 2023
Địa chỉ: Thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên Bản đồ
Address: Minh Khai Hamlet, Nhu Quynh Town, Van Lam District, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901139455
Điện thoại/ Fax: 0975953811
Tên tiếng Anh: English name:
D.O.F Recycled Energy And Plastic Company Limited
Tên v.tắt: Enterprise short name:
D.O.F Recycled Energy And Plastic Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Phùng Đức Thịnh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) (Retail sale of car (under 12 seats)) 4512
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy (Sale of motorcycle parts and accessories) 4543
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicle part and accessories) 4530
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Maintenance and repair of motor vehicles) 4520
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác (Sale of motor vehicles on a fee or contract basis) 4513
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp (Scientific research and technological development in the field of agricultural science) 7214
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học y, dược (Scientific research and technological development in the field of medical and pharmaceutical sciences) 7213
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật (Manufacture of vegetable and animal oils and fats) 1040
Sản xuất điện (Power production) 3511
Sản xuất đồ chơi, trò chơi (Manufacture of games and toys) 3240
Sản xuất hoá chất cơ bản (Manufacture of basic chemicals) 2011
Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (Manufacture of soap and detergents, cleaning and polishing preparations) 2023
Sản xuất plastic và cao su tổng hợp dạng nguyên sinh (Manufacture of plastics and synthetic rubber in primary forms) 2013
Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su (Manufacture of rubber tyres and tubes; retreading and rebuilding of rubber tyres) 2211
Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế (Manufacture of refined petroleum products) 1920
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (Manufacture of other rubber products) 2219
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (Manufacture of paints, varnishes and similar coatings, printing ink and mastics) 2022
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (Land transport of passengers by urban or suburban transport systems (except via bus)) 4931
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Thành Ngọc
Địa chỉ: 82 Phan Sào Nam, Phường Bảy Hiền, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 82 Phan Sao Nam, Bay Hien Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tiến Lợi Đạt
Địa chỉ: Thôn Đông Mai, Xã Lạc Đạo, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Dong Mai Hamlet, Lac Dao Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Vật Liệu Mới Baime Việt Nam
Địa chỉ: Khu công nghiệp Quang Minh mở rộng, Xã Quang Minh, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
Address: Quang Minh Mo Rong Industrial Zone, Quang Minh Commune, Ha Noi City, Viet Nam, Ha Noi City
DNTN Dương Thống Nhất
Địa chỉ: 2C32/2E Đường Tỉnh Lộ 10, Ấp 70, Xã Tân Vĩnh Lộc, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 2c32/2e Duong, Tinh Lo 10, Hamlet 70, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Chi Nhánh Công Ty TNHH Guang Bang Việt Nam
Địa chỉ: Lô CN04, Cụm công nghiệp An Ninh, Xã Tiền Hải, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam
Address: Lot CN04, Cong Nghiep An Ninh Cluster, Tien Hai Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Ubl Việt Nam
Địa chỉ: Tổ dân phố Voi, Phường Tân An, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: Voi Civil Group, Tan An Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh 1 - Công Ty TNHH Sản Xuất -Tm -Dv Nam Thư Nguyên
Địa chỉ: Số 1/1, tổ 2, khu phố 28, Phường Long Bình, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam
Address: No 1/1, Civil Group 2, Quarter 28, Long Binh Ward, Tinh Dong Nai, Viet Nam, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Niêm Nhựa Bảo Hoàng
Địa chỉ: 168/4B Chiến Lược, Khu phố 8, Phường Bình Trị Đông, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 168/4B Chien Luoc, Quarter 8, Binh Tri Dong Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Bao Bì Hoàn Đạt Kiên
Địa chỉ: Số 91 Vũ Lăng, Thôn Ia Rok, Phường Hội Phú, Tỉnh Gia Lai, Việt Nam
Address: No 91 Vu Lang, Ia Rok Hamlet, Hoi Phu Ward, Tinh Gia Lai, Viet Nam
DNTN SX Đặng Quốc Bảo
Địa chỉ: 4B/128/2 Đường Thanh Niên, Ấp 75, Xã Tân Vĩnh Lộc, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 4 B/128/2, Thanh Nien Street, Hamlet 75, Tan Vinh Loc Commune, Ho Chi Minh City, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Nhựa Và Năng Lượng Tái Tạo D.O.F tại địa chỉ Thôn Minh Khai, Thị Trấn Như Quỳnh, Huyện Văn Lâm, Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901139455
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu