Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam
Ngày thành lập (Founding date): 10 - 4 - 2023
Địa chỉ: Thôn Phương Hạ, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: Phuong Ha Hamlet, Long Hung Commune, Huyen Van Giang, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901137955
Điện thoại/ Fax: 0962716888
Tên tiếng Anh: English name:
Tmi Viet Nam Import Export Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Trần Thị Nga
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of hardware, paints, glass and other construction installation equipment in specialized) 4752
Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (Cutting, shaping and finishing of store) 2396
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Giáo dục khác chưa được phân vào đâu (Other educational activities n.e.c) 8559
Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu (Other professional, scientific and technical activities) 7490
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) (Other financial service activities, except insurance and pension funding activities n.e.c) 6499
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (Installation of industrial machinery and equipment) 3320
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học kỹ thuật và công nghệ (Scientific research and technological development in the field of science, technology and technology) 7212
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nhân văn (Scientific research and technological development in the field of human sciences) 7222
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học tự nhiên (Scientific research and technological development in the field of natural sciences) 7211
Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học xã hội (Scientific research and technological development in the field of social sciences) 7221
Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (Market research and public opinion polling) 7320
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Manufacture of cutlery, hand tools and general) 2593
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Manufacture of other pumps, compressors, taps and valves) 2813
Sản xuất máy thông dụng khác (Manufacture of other general-purpose machinery) 2819
Sản xuất, phân phối hơi nước, nước nóng, điều hoà không khí và sản xuất nước đá (Steam and air conditioning supply; production of) 3530
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 2720
Sản xuất sản phẩm chịu lửa (Manufacture of refractory products) 2391
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (Manufacture of other fabricated metal products) 2599
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 2790
Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Manufacture of fluid power equipment) 2812
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Manufacture of tanks, reservoirs and containers of) 2512
Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (Manufacture of glass and glass products) 2310
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Thu gom rác thải độc hại (Collection of hazardous waste) 3812
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hành khách đường bộ khác (Other land transport of passenger) 4932
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (Treatment and disposal of hazadous waste) 3822
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Kinh Doanh Dịch Vụ Vận Tải Tuân Đức
Địa chỉ: Nhà ông Bùi Khắc Tuân, xóm 1, thôn A Mễ, Xã Trang Bảo Xá, Huyện Quỳnh Phụ, Thái Bình
Address: Nha Ong Bui Khac Tuan, Hamlet 1, A Me Hamlet, Trang Bao Xa Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Automation And Solution Vina
Địa chỉ: Thôn Đoàn Thượng, Xã Bảo Khê, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên
Address: Doan Thuong Hamlet, Bao Khe Commune, Hung Yen City, Hung Yen Province
Công Ty TNHH Môi Trường Thoát Nước Chí Thắng
Địa chỉ: Lô E08 đường Trần Mai Ninh, Phường Vĩnh Quang, Thành phố Rạch Giá, Tỉnh Kiên Giang
Address: Lot E08, Tran Mai Ninh Street, Vinh Quang Ward, Rach Gia City, Kien Giang Province
Công Ty TNHH Thiết Kế In Ấn Âu Cơ
Địa chỉ: Số 83 đường cầu Noi, Phường cổ Nhuế 2, Quận Bắc Từ Liêm, Hà Nội
Address: No 83, Cau Noi Street, Co Nhue 2 Ward, Bac Tu Liem District, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Dinh Dưỡng Y Học Big Eco
Địa chỉ: Số 18N4 ngõ 90 Nguyễn Tuân, Phường Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội
Address: No 18N4, 90 Nguyen Tuan Lane, Thanh Xuan Trung Ward, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Mỹ Phẩm Kim Lee
Địa chỉ: Số nhà 18, ngõ 39, phố Tú Mỡ, Phường Trung Hòa, Quận Cầu Giấy, Hà Nội
Address: No 18, Lane 39, Tu Mo Street, Trung Hoa Ward, Cau Giay District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Niva Việt Nam
Địa chỉ: Số 1 ngách 47 ngõ 378 Lê Duẩn, Phường Phương Liên - Trung Tự, Quận Đống đa, Hà Nội
Address: No 1, Alley 47, 378 Le Duan Lane, Phuong Lien - Trung Tu Ward, Dong Da District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Đầu Tư Sản Xuất Thực Phẩm Thành Đạt
Địa chỉ: Số A3/40 đường lô 2, Âp l,Xã Lê Minh Xuân, Huyện Bình Chánh, TP Hồ Chí Minh
Address: No A3/40 Duong, Lot 2, Ap L, Le Minh Xuan Commune, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Giáo Dục Smart Learner English
Địa chỉ: Thửa đất Sốl3, TBĐ Số51,tổ 18, Phường Hoà Phát, Quận Cẩm Lệ, Đà Nẵng
Address: Thua Dat Sol3, TBD So51, Civil Group 18, Hoa Phat Ward, Cam Le District, Da Nang City
Công Ty TNHH Sản Xuất May Mặc Thương Mại Dịch Vụ Thành Đạt
Địa chỉ: 38/6 Trần Thánh Tông, Phường 15, Quận Tân Bình, TP Hồ Chí Minh
Address: 38/6 Tran Thanh Tong, Ward 15, Tan Binh District, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Tmi Việt Nam tại địa chỉ Thôn Phương Hạ, Xã Long Hưng, Huyện Văn Giang, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901137955
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu