Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group
Ngày thành lập (Founding date): 2 - 12 - 2021
Địa chỉ: Số 3 Lê Thanh Nghị, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên Bản đồ
Address: No 3 Le Thanh Nghi, Hien Nam Ward, Hung Yen City, Hung Yen Province
Ngành nghề chính (Main profession): Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901112799
Điện thoại/ Fax: 0971364833
Tên tiếng Anh: English name:
Hung Thinh Group Service And Trading Investment Company Limited
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Người đại diện: Representative:
Đỗ Văn Minh
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn gạo (Wholesale of rice) 4631
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm (Wholesale of computer, computer peripheral equipment and software) 4651
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 4652
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 4690
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of electrical household appliances, furniture and lighting equipment and other household articles n.e.c in specialized stores) 4759
Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (Retail sale in non-specialized stores with food, beverages or tobacco predominating) 4711
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 4721
Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of computer, computer peripheral equipment, software and telecommunication equipment in specialized stores) 4741
Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of carpets, rugs, cordage, rope, twine, netting and other textile products in specialized) 4753
Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food stuff in specialized stores) 4722
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of textiles, knitting yarn, sewing thread and other fabrics in specialized stores) 4751
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (Processing and preserving of fish, crustaceans and) 1020
Chế biến sữa và các sản phẩm từ sữa (Manufacture of dairy products) 1050
Chế biến và bảo quản rau quả (Processing and preserving of fruit and vegetables) 1030
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Dịch vụ ăn uống khác (Other food serving activities) 5629
Dịch vụ liên quan đến in (Service activities related to printing) 1812
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Hoàn thiện sản phẩm dệt (Finishing of textiles) 1313
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
In ấn (Service activities related to printing) 1811
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Manufacture of wearing apparel, except fur apparel) 1410
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 0131
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 0132
Sản xuất ca cao, sôcôla và mứt kẹo (Manufacture of cocoa, chocolate and sugar) 1073
Sản xuất các loại bánh từ bột (Manufacture of bakery products) 1071
Sản xuất các loại dây bện và lưới (Manufacture of cordage, rope, twine and netting) 1394
Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other textiles n.e.c) 1399
Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (Manufacture of other articles of paper and paperboard n.e.c) 1709
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (Manufacture of corrugated paper and paperboard and of containers of paper and paperboard) 1702
Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (Manufacture of textiles (except apparel)) 1392
Sản xuất mì ống, mỳ sợi và sản phẩm tương tự (Manufacture of macaroni, noodles, couscous and similar farinaceous products) 1074
Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn (Manufacture of prepared meals and dishes) 1075
Sản xuất sản phẩm từ da lông thú (Manufacture of articles of fur) 1420
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất sợi (Preparation and spinning of textile fibres) 1311
Sản xuất thảm, chăn, đệm (Manufacture of carpets, blankets and cushions) 1393
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (Manufacture of other food products n.e.c.) 1079
Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (Manufacture of starches and starch products) 1062
Sản xuất trang phục dệt kim, đan móc (Manufacture of knitted and crocheted apparel) 1430
Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác (Manufacture of knitted and crocheted fabrics) 1391
Sản xuất vải dệt thoi (Weaving of textiles) 1312
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Growing of spices, aromatic, drug and pharmaceutical crops) 0128
Trồng cây hàng năm khác (Growing of other non-perennial crops) 0119
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 0113
Trồng lúa (Growing of paddy) 0111
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Growing of vegetables, leguminous, flower, plants for ornamental purposes) 0118
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Xay xát và sản xuất bột thô (Manufacture of grain mill products) 1061
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH MTV Sản Xuất Trường Thịnh
Địa chỉ: Lô 03, Khu Công Nghiệp Sóng Thần 1, Phường Dĩ An, Thành phố Dĩ An, Tỉnh Bình Dương
Address: Lot 03, Song Than 1 Industrial Zone, Di An Ward, Di An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Chế Biến Nông Sản Phú Lộc
Địa chỉ: Nhà ông Chưởng, thôn Đò Neo, Xã Đồng Tiến, Huyện Quỳnh Phụ, Tỉnh Thái Bình
Address: Nha Ong Chuong, Do Neo Hamlet, Dong Tien Commune, Quynh Phu District, Thai Binh Province
Công Ty TNHH Sản Xuất Thương Mại Trầm Hương Phong Phú
Địa chỉ: Số 01, Tổ 6, Ấp Phú Lâm 3, Xã Phú Sơn, Huyện Tân Phú, Tỉnh Đồng Nai
Address: No 01, Civil Group 6, Phu Lam 3 Hamlet, Phu Son Commune, Tan Phu District, Dong Nai Province
Công Ty Cổ Phần Sản Xuất Lúa Gạo Cường Phát
Địa chỉ: Số nhà D3-39 KĐT Phúc An Asuka, Phường Vĩnh Mỹ, Thành phố Châu Đốc, Tỉnh An Giang, Việt Nam
Address: No D3-39 KDT Phuc An Asuka, Vinh My Ward, Chau Doc City, Tinh An Giang, Viet Nam
Công Ty TNHH Sản Xuất Và Thương Mại Dịch Vụ Khôi Anh
Địa chỉ: H164/2 Khu phố 2, Nguyễn Thị Căn , Phường Tân Thới Hiệp, Quận 12, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: H164/2, Quarter 2, Nguyen Thi Can, Tan Thoi Hiep Ward, District 1, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TNHH Nguyễn Tiến Tiền Giang
Địa chỉ: Ấp Bình Cách, Xã Tân Bình Thạnh, Huyện Chợ Gạo, Tỉnh Tiền Giang
Address: Binh Cach Hamlet, Tan Binh Thanh Commune, Cho Gao District, Tien Giang Province
Công Ty TNHH Rice Thành Phát
Địa chỉ: Tổ 5, Ấp Hậu Giang 1, Xã Tân Hòa, Huyện Phú Tân, Tỉnh An Giang
Address: Civil Group 5, Hau Giang 1 Hamlet, Tan Hoa Commune, Phu Tan District, An Giang Province
Công Ty Cổ Phần Tiing Vina
Địa chỉ: Khu Đông, Thị Trấn Cao Thượng, Huyện Tân Yên, Tỉnh Bắc Giang
Address: Khu Dong, Cao Thuong Town, Tan Yen District, Bac Giang Province
Công Ty TNHH Kinh Doanh HS Việt Nam
Địa chỉ: Số 101, phố 8/3, Phường Quỳnh Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
Address: No 101, Street 8/3, Quynh Mai Ward, Hai Ba Trung District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Trường Hải HD
Địa chỉ: Số Nhà 544 Phố Nguyễn Chế Nghĩa, Thị Trấn Gia Lộc, Huyện Gia Lộc, Hải Dương
Address: No 544, Nguyen Che Nghia Street, Gia Loc Town, Gia Loc District, Hai Duong Province
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH Đầu Tư Thương Mại Và Dịch Vụ Hưng Thịnh Group tại địa chỉ Số 3 Lê Thanh Nghị, Phường Hiến Nam, Thành phố Hưng yên, Tỉnh Hưng Yên hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901112799
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu