Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6
Ngày thành lập (Founding date): 21 - 7 - 2025
Địa chỉ: Thôn Ấp Phú, Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam Bản đồ
Address: Ap Phu Hamlet, An Thi Commune, Tinh Hung Yen, Viet Nam
Ngành nghề chính (Main profession): Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property)
Mã số thuế: Enterprise code:
0901199912
Điện thoại/ Fax: 02439763890
Tên tiếng Anh: English name:
No.6 Industrial Park Infrastructure Development Joint Stock Company
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Thuế Tỉnh Hưng Yên
Người đại diện: Representative:
Trần Kiên Cường
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty CP Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 0112
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 0114
Trồng cây có hạt chứa dầu (Growing of oil seeds) 0117
Trồng cây lấy quả chứa dầu (Growing of oleaginous fruits) 0122
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 0125
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 0126
Trồng cây lâu năm khác (Growing of other perennial crops) 0129
Chăn nuôi trâu, bò (Raising of cattle and buffaloes) 0141
Chăn nuôi lợn (Raising of pigs) 0145
Chăn nuôi gia cầm (Raising of poultry) 0146
Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Mixed farming) 0150
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (Support activities for crop production) 0161
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (Support activities for animal production) 0162
Khai thác và thu gom than non (Mining of lignite) 0520
Khai thác khí đốt tự nhiên (Extraction of natural gas) 0620
Khai thác quặng sắt (Mining of iron ores) 0710
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Quarrying of stone, sand and clay) 0810
Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (Processing and preserving of meat) 1010
Sản xuất đường (Manufacture of sugar) 1072
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (Manufacture of prepared animal, fish, poultry feeds) 1080
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (Manufacture of veneer sheets; manufacture of polywood, laminboard, particle board and other panels and board) 1621
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa (Manufacture of pulp, paper and paperboard) 1701
Sản xuất than cốc (Manufacture of coke oven products) 1910
Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (Manufacture of fertilizer and nitrogen compounds) 2012
Sản xuất sản phẩm từ plastic (Manufacture of plastics products) 2220
Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (Manufacture of clay building materials) 2392
Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (Manufacture of other porcelain and ceramic) 2393
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (Manufacture of cement, lime and plaster) 2394
Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (Manufacture of articles of concrete, cement and) 2395
Sản xuất sắt, thép, gang (Manufacture of basic iron and steel) 2410
Sản xuất kim loại quý và kim loại màu (Production of precious metals and nonferrous metals) 2420
Đúc sắt thép (Casting of iron and steel) 2431
Đúc kim loại màu (Casting of non-ferrous metals) 2432
Sản xuất các cấu kiện kim loại (Manufacture of structural metal products) 2511
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Forging, pressing, stamping and roll-forming of metal; powder metallurgy) 2591
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 2592
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 2750
Sản xuất máy khai thác mỏ và xây dựng (Manufacture of machinery for mining, quarrying and construction) 2824
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (Manufacture of furniture) 3100
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 3290
Sản xuất điện (Power production) 3511
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 3512
Khai thác, xử lý và cung cấp nước (Water collection, treatment and supply) 3600
Thoát nước và xử lý nước thải (Sewerage and sewer treatment activities) 3700
Thu gom rác thải không độc hại (Collection of non-hazardous waste) 3811
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (Treatment and disposal of non-hazardous waste) 3821
Tái chế phế liệu (Materials recovery) 3830
Xây dựng nhà để ở (Build houses to stay) 4101
Xây dựng nhà không để ở (Building houses not to stay) 4102
Xây dựng công trình đường sắt (Construction of railway works) 4211
Xây dựng công trình đường bộ (Construction of road works) 4212
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 4221
Xây dựng công trình cấp, thoát nước (Construction of water supply and drainage works) 4222
Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc (Construction of telecommunications and communication works) 4223
Xây dựng công trình công ích khác (Construction of other public works) 4229
Xây dựng công trình thủy (Construction of water works) 4291
Xây dựng công trình khai khoáng (Mining construction) 4292
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 4293
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 4299
Phá dỡ (Site preparation) 4311
Chuẩn bị mặt bằng (Site preparation) 4312
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 4321
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 4329
Hoàn thiện công trình xây dựng (Building completion and finishing) 4330
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (Other specialized construction activities) 4390
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác (Wholesale of motor vehicles) 4511
Bán mô tô, xe máy (Sale of motorcycles) 4541
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn đồ uống (Wholesale of beverages) 4633
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp (Wholesale of agricultural machinery, equipment and supplies) 4653
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Wholesale of solid, liquid and gaseous fuels and related products) 4661
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương (Sea and coastal freight water transport) 5012
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (Short-term accommodation activities) 5510
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (Restaurants and mobile food service activities) 5610
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (Irregular event catering activities such as wedding,) 5621
Dịch vụ phục vụ đồ uống (Beverage serving activities) 5630
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 6619
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (Real estate activities with own or leased property) 6810
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Real estate agent, consultant activities;) 6820
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 7020
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan (Architectural and engineering activities and related technical consultancy) 7110
Quảng cáo (Market research and public opinion polling) 7310
Cho thuê xe có động cơ (Renting and leasing of motor vehicles) 7710
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác (Renting and leasing of other machinery, equipment and tangible goods) 7730
Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (Booking services and support services related to promoting and organizing tours) 7990
Hoạt động bảo vệ cá nhân (Private security activities) 8010
Dịch vụ hỗ trợ tổng hợp (Combined facilities support activities) 8110
Vệ sinh chung nhà cửa (General cleaning of buildings) 8121
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác (Other building and industrial cleaning activities) 8129
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan (Landscape care and maintenance service activities) 8130
Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp (Combined office administrative service activities) 8211
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (Other business suport service activities n.e.c) 8299
Hoạt động của các cơ sở thể thao (Operation of sports facilities) 9311
Bản đồ vị trí Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Phú Gia Phát Phú Yên
Địa chỉ: 95 Võ Văn Tần, Khu phố Liên Trì 4, Phường Bình Kiến, Tỉnh Đắk Lắk, Việt Nam
Address: 95 Vo Van Tan, Lien Tri 4 Quarter, Binh Kien Ward, Tinh Dak Lak, Viet Nam
Công Ty CP Đầu Tư Phát Triển Đô Thị An Phú Holdings
Địa chỉ: Số 288 phố Thanh Xuân, Xã Lục Nam, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: No 288 Pho, Thanh Xuan District, Ha Noi City
Công Ty TNHH Dily Property
Địa chỉ: Số 25/30 đường Nguyễn Đức Thuận, Phường Hàm Rồng, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: No 25/30, Nguyen Duc Thuan Street, Ham Rong Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Xây Dựng Và Bất Động Sản Hồ Sen
Địa chỉ: CL12-28 Mặt Bằng Hồ Sen, Phường Quảng Phú, Tỉnh Thanh Hóa, Việt Nam
Address: CL12-28 Mat Bang Ho Sen, Quang Phu Ward, Tinh Thanh Hoa, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đầu Tư Và Phát Triển Khu Đô Thị Bình Giang Hải Phòng
Địa chỉ: Thôn Bằng Giã, Xã Bình Giang, Thành phố Hải Phòng, Việt Nam
Address: Bang Gia Hamlet, Binh Giang Commune, Hai Phong City, Viet Nam, Hai Phong City
Công Ty Cổ Phần Bđs Royal Land
Địa chỉ: 1707, Tầng 17, Tòa Vinaconex Diamond, Số 459C Phố Bạch Mai, Phường Bạch Mai, TP Hà Nội, Việt Nam
Address: 1707, 17th Floor, Toa Vinaconex Diamond, No 459C, Bach Mai Street, Bach Mai Ward, Ha Noi Town, Viet Nam, Ha Noi City
Công Ty Cổ Phần Thịnh Vượng Housing Group
Địa chỉ: Số 06, Đường 72, Phường Vinh Lộc, Tỉnh Nghệ An, Việt Nam
Address: No 06, Street 72, Vinh Loc Ward, Tinh Nghe An, Viet Nam
Công Ty Cổ Phần Đại Đồng Thịnh Vượng
Địa chỉ: LKB 36 - ô 12, Khu đô thị SingGarden, Phường Từ Sơn, Tỉnh Bắc Ninh, Việt Nam
Address: LKB 36 - O 12, Singgarden Urban Area, Tu Son Ward, Tinh Bac Ninh, Viet Nam
Chi Nhánh 7 Công Ty TNHH Bất Động Sản Phú Gia Hân
Địa chỉ: Số 8 Đường số 2, Khu nhà ở Hiệp Bình Chánh, Phường Hiệp Bình, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: No 8, Street No 2, Khu Nha O Hiep, Binh Chanh District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Dịch Vụ Nhà Đức Anh
Địa chỉ: 11 Nguyễn Văn Mại, Phường Tân Sơn Nhất, TP Hồ Chí Minh, Việt Nam
Address: 11 Nguyen Van Mai, Tan Son Nhat Ward, Ho Chi Minh Town, Viet Nam, Ho Chi Minh City
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6
Thông tin về Công Ty CP Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6 được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty CP Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6 được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty Cổ Phần Phát Triển Hạ Tầng Khu Công Nghiệp Số 6 tại địa chỉ Thôn Ấp Phú, Xã Ân Thi, Tỉnh Hưng Yên, Việt Nam hoặc với cơ quan thuế Hưng Yên để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0901199912
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu