Công Ty TNHH MTV Phú Nông
Ngày thành lập (Founding date): 4 - 7 - 2022
Địa chỉ: 196/11/21A Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì , Quận Tân phú , TP Hồ Chí Minh Bản đồ
Address: 196/11/21a, Tan Son Nhi Street, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành nghề chính (Main profession): Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c)
Mã số thuế: Enterprise code:
0317366444
Điện thoại/ Fax: 0916763316
Nơi đ.ký nộp thuế: Pay into:
Chi cục thuế Quận Tân phú
Người đại diện: Representative:
Lê Văn Đô
Địa chỉ N.Đ.diện:
196/11/21A Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân phú, TP Hồ Chí Minh
Representative address:
196/11/21a Tan Son Nhi, Tan Son Nhi Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Ngành Đ.ký kinh doanh của Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phú Nông
Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Growing of maize and other cereals) 01120
Trồng cây lấy củ có chất bột (Growing of bulb, root, tuber for grain) 01130
Trồng cây mía (Growing of sugar cane) 01140
Trồng cây ăn quả (Growing of fruits) 0121
Trồng cây điều (Growing of cashew nuts) 01230
Trồng cây hồ tiêu (Growing of pepper tree) 01240
Trồng cây cao su (Growing of rubber tree) 01250
Trồng cây cà phê (Growing of coffee tree) 01260
Trồng cây chè (Growing of tea tree) 01270
Khai thác gỗ (Wood logging) 02210
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa (Grow vegetables, beans and flowers) 118
Trồng cây gia vị, cây dược liệu, cây hương liệu lâu năm (Growing spices, herbs, perennials) 128
Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (Multiply and care for seedlings annually) 1310
Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (Multiply and care for perennial seedlings) 1320
Trồng rừng, chăm sóc rừng và ươm giống cây lâm nghiệp (Afforestation, tending and nursing of forest trees) 210
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Machining; treatment and coating of metals) 25920
Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Manufacture of consumer electronics) 26400
Sản xuất thiết bị bức xạ, thiết bị điện tử trong y học, điện liệu pháp (Manufacture of irradiation, electromedical and electrotherapeutic equipment) 26600
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Manufacture of electric motor, generators, transformers and electricity distribution and control) 2710
Sản xuất pin và ắc quy (Manufacture of batteries and accumulators) 27200
Sản xuất dây cáp, sợi cáp quang học (Manufacture of fibre optic cables) 27310
Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (Manufacture of other electronic and electric wires and cables) 27320
Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (Manufacture of wiring devices) 27330
Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Manufacture of electric lighting equipment) 27400
Sản xuất đồ điện dân dụng (Manufacture of domestic appliances) 27500
Sản xuất thiết bị điện khác (Manufacture of other electrical equipment) 27900
Sản xuất đầu máy xe lửa, xe điện và toa xe (Manufacture of railway locomotives and rolling) 30200
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (Other manufacturing n.e.c) 32900
Sửa chữa máy móc, thiết bị (Repair of machinery) 33120
Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (Repair of electronic and optical equipment) 33130
Sửa chữa thiết bị điện (Repair of electrical equipment) 33140
Sản xuất điện (Power production) 35101
Truyền tải và phân phối điện (Transmission and distribution) 35102
Xây dựng công trình điện (Construction of electricity works) 42210
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác (Constructing other civil engineering works) 42900
Xây dựng công trình chế biến, chế tạo (Construction of processing and manufacturing) 42930
Lắp đặt hệ thống điện (Electrical installation activities) 43210
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (Plumbing, heating and air-conditioning system installation activities) 4322
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác (Other construction installation activities) 43290
Đại lý, môi giới, đấu giá (Wholesale on a fee or contract basis) 4610
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (Wholesale of agricultural raw materials (except wood, bamboo) and live animals) 4620
Bán buôn thực phẩm (Wholesale of food) 4632
Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép (Wholesale of textiles, clothing, footwear) 4641
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (Wholesale of other household products) 4649
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông (Wholesale of electronic and telecommunications equipment and supplies) 46520
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác (Wholesale of other machinery and equipment n.e.c) 4659
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Wholesale of metals and metal ores) 4662
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Wholesle of construction materials, installation) 4663
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (Wholesale of waste and scrap and other products n.e.c) 4669
Bán buôn tổng hợp (Non-specialized wholesale trade) 46900
Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of food in specialized stores) 47210
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác còn lại chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of other rest household articles n.e.c in specialized stores) 47599
Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh (Retail sale of games and toys in Specialized stores) 47640
Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh (Other retail sale of new goods in specialized stores) 4773
Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (Retail sale via mail order houses or via Internet) 47910
Vận tải hàng hóa đường sắt (Freight rail transport) 49120
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (Freight transport by road) 4933
Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (Inland freight water transport) 5022
Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (Warehousing and storage) 5210
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt (Service activities incidental to rail transportation) 52211
Bốc xếp hàng hóa (Cargo handling) 5224
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải (Other transportation support activities) 5229
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu (Activities auxiliary to finance n.e.c) 66190
Hoạt động tư vấn quản lý (Management consultancy activities) 70200
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (Repair of consumer electronics) 95210
Bản đồ vị trí Công Ty TNHH MTV Phú Nông
Doanh nghiệp cùng ngành nghề chính
Công Ty TNHH Tm-Dv Phát Minh
Địa chỉ: 95/46 Đường Cách Mạng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 95/46, Cach Mang Street, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Khẩu Cao Su Long Sơn
Địa chỉ: Số 349 Lê Quý Đôn, Tổ 7A, Khu phố Tân Tiến, Phường Tân Xuân, Thành phố Đồng Xoài, Tỉnh Bình Phước
Address: No 349 Le Quy Don, 7a Civil Group, Tan Tien Quarter, Tan Xuan Ward, Dong Xoai City, Binh Phuoc Province
Công Ty TNHH TM DV Huỳnh Công Phát
Địa chỉ: 6/8 Đường ĐT743, Khu Phố Đồng An 3, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương
Address: 6/8, DT743 Street, Dong An 3 Quarter, Binh Hoa Ward, Thuan An City, Binh Duong Province
Công Ty TNHH Tm-Dv Vân Tâm
Địa chỉ: 22/19 Đường Linh Đông, Phường Linh Đông, Thành phố Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 22/19, Linh Dong Street, Linh Dong Ward, Thu Duc City, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Tm-Dv Bình Thiên
Địa chỉ: 78/6/15 Phan Đình Phùng, Phường Tân Thành, Quận Tân Phú, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 78/6/15 Phan Dinh Phung, Tan Thanh Ward, Tan Phu District, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH TM DV Kỹ Thuật Quang Long
Địa chỉ: 338/100, KP 13, Phường Hố Nai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai
Address: 338/100, KP 13, Ho Nai Ward, Bien Hoa City, Dong Nai Province
Công Ty TNHH Hykyo
Địa chỉ: 453A/45 Bùi Minh Trực, Phường 6, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 453a/45 Bui Minh Truc, Ward 6, District 8, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Nông Nghiệp Nakata Nhật Bản
Địa chỉ: 107/23 Đường số 14, Phường Bình Hưng Hòa A, Quận Bình Tân, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 107/23, Street No 14, Binh Hung Hoa A Ward, Binh Tan District, Ho Chi Minh City
Công Ty Cổ Phần Innogreen
Địa chỉ: 36 Đường số 7, Phường Tân Hưng, Quận 7, Thành phố Hồ Chí Minh
Address: 36, Street No 7, Tan Hung Ward, District 7, Ho Chi Minh City
Công Ty TNHH Xuất Nhập Khẩu Việt Green
Địa chỉ: Tầng 9, Khối c Tòa nhà Hồ Gươm Plaza (tòa văn phòng), số 102 Trần Phú, Phường Mộ Lao, Quận Hà Đông, Thành phố Hà Nội
Address: 9th Floor, Khoi C, Ho Guom Plaza Building (Toa VAN PHONG), No 102 Tran Phu, Mo Lao Ward, Ha Dong District, Ha Noi City
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phú Nông
Thông tin về Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phú Nông được chúng tôi cập nhật thường xuyên trên website doanhnghiep.me. Thông tin có thể chưa chính xác do quá trình cập nhật chưa kịp. Vì vậy, thông tin ở đây chỉ mang tính tham khảo.
Tuyển dụng việc làm tại Công Ty TNHH MTV Phú Nông
Thông tin tuyển dụng việc làm tại Công Ty Trách Nhiệm Hữu Hạn Mtv Phú Nông được cập nhật theo liên kết đã đưa. Để tham khảo chi tiết, vui lòng click vào link để xem thông tin chi tiết về việc làm.
Lưu ý:
Thông tin chỉ mang tính chất tham khảo
Vui lòng liên hệ trực tiếp với Công Ty TNHH MTV Phú Nông tại địa chỉ 196/11/21A Đường Tân Sơn Nhì, Phường Tân Sơn Nhì , Quận Tân phú , TP Hồ Chí Minh hoặc với cơ quan thuế Hồ Chí Minh để có thông tin chính xác nhất về công ty với mã số thuế 0317366444
Xây dựng nhà các loại
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng
Bán buôn thực phẩm
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn chuyên doanh khác
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác chưa được phân vào đâu
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động
Quảng cáo
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống
NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP VÀ THUỶ SẢN
Sản xuất khác chưa được phân vào đâu
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan
Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu